IF IT WAS NOT in Vietnamese translation

[if it wɒz nɒt]
[if it wɒz nɒt]
nếu nó không được
if it is not
if it doesn't get
nếu không phải
if not
if it wasn't
if i didn't have to
nếu không có
without
if none
in the absence
if there is no
if there is not
if we don't have
nếu nó chưa được
if it is not
if it has ever been
nếu nó không bị
if it is not
if she hadn't

Examples of using If it was not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If it was not given, would the cattle have come here?
Nếu không đã bị như vậy, còn bò đến đây?
If it wasn't, we can follow the blood trail.
Nếu không, thì chúng ta có thể lần theo vết máu để tìm chúng.
If it was not you who put me here,
Nếu như không phải anh đến giúp tôi,
If it wasn't, I would be out ofa job.
Nếu không thế, tôi sẽ mất việc.
If it wasn't, people would live with their parents forever.
Nếu không như thế, mọi người sẽ sống với cha mẹ của họ mãi mãi.
Even if it was not all you expected….
Ngay cả khi đó không phải là tất cả những gì bạn mong đợi….
If it wasn't, I would be out of a job.
Nếu không thế, tôi sẽ mất việc.
And if it wasn't, people would live with their parents forever.
Nếu không như thế, mọi người sẽ sống với cha mẹ của họ mãi mãi.
What if it wasn't?
Nếu như nó không phải thì sao?
What if it wasn't?
Nếu không phải thì đã sao?
If it was not a confrontation, if they were friends?
Nếu đó không phải là lúc đối đầu thì sao?
If it wasn't, Dumbledore wouldn't ask.
Nếu không thì cụ Dumbledore đã chả yêu cầu.
This happened with'If It Wasn't For The Nights' today.
Bản dịch: Nếu nó không phải là For The Nights.
What if it wasn't?
Nếu nó không phải thì sao?
If it wasn't, meh.
Well…- Well, what if it wasn't?
Chuyện gì xảy ra nếu như không phải vậy?
If it was not fate, then what?
Nếu đây không phải duyên phận, vậy là cái gì?
And would it matter if it wasn't?
có quan trọng nếu nó là không?
And all would be nothing, if it was not on the face.
Và tất cả sẽ không có gì, nếu nó không phải là trên mặt.
BUT what happens if it wasn't?
Nhưng chuyện gì xảy ra nếu nó không phải?
Results: 162, Time: 0.0604

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese