IN A GOOD CONDITION in Vietnamese translation

[in ə gʊd kən'diʃn]
[in ə gʊd kən'diʃn]
trong tình trạng tốt
in good condition
in excellent condition
in well condition
in good state
in decent condition
in perfect condition
in fine condition
in great condition
in good status
ở trong tình trạng tốt
in good condition
in a good state
in a good situation
in excellent condition
trong điều kiện tốt
in good condition
in excellent condition
under the right conditions

Examples of using In a good condition in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If the battery is in a good condition, it will show the message“Battery Currently supporting normal peak performance” to the user.
Đối với pin có tình trạng tốt, có thể bạn sẽ thấy“ Your battery is currently supporting normal peak performance”.
In Winter, making sure your car tyres are in a good condition is extremely important.
Trong mùa mưa, việc giữ cho lốp xe ở trong tình trạng tốt nhất là việc vô cùng quan trọng.
Some estimates say that only 20% of the wall is in a good condition.
Một số ước tính rằng chỉ 20% bức tường thành là đang ở tình trạng tốt.
A 2002 report by Michitsugu Ikuma described, for the undersea section, that"the tunnel structure appears to remain in a good condition.".
Một báo cáo năm 2002 của Michitsugu Ikuma miêu tả đoạn ngầm dưới biển rằng" kết cấu đường hầm có vẻ vẫn đang ở tình trạng tốt".
Joko Widodo told Indonesian reporters:"I think our relations with Australia remain in a good condition.
Trả lời báo giới, ông Widodo nói:" Tôi cho rằng mối quan hệ với Australia vẫn ở tình trạng tốt đẹp.
Food& Beverage Additives are needed to ensure processed food remains in a good condition throughout its journey from the factory to the shop and to the consumer at home.
Phụ gia là cần thiết để đảm bảo thực phẩm chế biến còn lại trong tình trạng tốt trong suốt chặng đường từ nhà máy đến cửa hàng và người tiêu dùng tại nhà.
keep you waist in a good condition, it is also can uesd as the belly support,
giữ eo bạn trong tình trạng tốt, nó cũng có thể uesd như bụng hỗ trợ,
It's not recommended though that individuals will have these used in walls that aren't in a good condition, because they will make any imperfections or flaws easier to see.
Mặc dù vậy, không khuyến khích rằng các cá nhân sẽ sử dụng những thứ này trong các bức tường không ở trong tình trạng tốt, bởi vì chúng sẽ làm cho bất kỳ sự không hoàn hảo hoặc sai sót nào dễ nhìn thấy hơn.
Griggs added that making sure the body was in a good condition was believed to be essential for the reunification of body and spirit.
Griggs nói thêm rằng việc gìn giữ cơ thể trong điều kiện tốt được người Ai Cập tin là yếu tố cần thiết để linh hồn và thể xác tái hợp lại được với nhau.
fortresses around the country, many of which are preserved in a good condition.
nhiều trong số đó vẫn còn ở trong tình trạng tốt.
muscle tissue, and other important organ systems of the human body in a good condition.
các nội tạng quan trọng khác của cơ thể con người trong tình trạng tốt.
can be a healthful, easy way to cook but be sure that it is in a good condition and you must use only a microwave-safe container.
phải đảm bảo rằng nó ở trong tình trạng tốt và bạn cần dùng những hộp đựng thức ăn an toàn với lò vi sóng.
discovered at the site, many of which remain in a good condition having been preserved by the cold weather.
nhiều trong số đó vẫn trong tình trạng tốt nhờ điều kiện thời tiết lạnh.
in the outdoor sports, keep you waist in a good condition, it is also can uesd as the belly support,
giữ cho vòng eo của bạn luôn ở trong tình trạng tốt, nó cũng có thể là hỗ trợ bụng,
fortresses around the country, many of which preserved in a good condition.
nhiều trong số đó vẫn còn ở trong tình trạng tốt.
lifestyles change, we must keep the world in a good condition so that future generations will have the same natural resources that we have.
chúng ta phải gìn giữ thế giới ở điều kiện tốt để cho các thế hệ mai sau sẽ có những tài nguyên như chúng ta hiện nay.
lifestyles change, we must keep the world in a good condition so that future generations will have the same natural resources that we have.
chúng ta phải gìn giữ thế giới ở điều kiện tốt để cho các thế hệ mai sau sẽ có những tài nguyên như chúng ta hiện nay.
lifestyles change, we must keep the world in a good condition so that the future generations will have the same natural resources that we have.
chúng ta phải gìn giữ thế giới ở điều kiện tốt để cho các thế hệ mai sau sẽ có những tài nguyên như chúng ta hiện nay.
If the card is still in a good conditions, users can renew the card with a small charge as following.
Nếu thẻ còn trong tình trạng tốt, độc giả được gia hạn thẻ theo lệ phí sau.
Direct control of each pallet leads to keep pallets in a good conditions;
Kiểm soát trực tiếp của mỗi pallet dẫn đến việc giữ palet trong điều kiện tốt;
Results: 50, Time: 0.0609

In a good condition in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese