IN A GOOD POSITION in Vietnamese translation

[in ə gʊd pə'ziʃn]
[in ə gʊd pə'ziʃn]
ở vị thế tốt
in a good position
well positioned
well-positioned
vào vị trí tốt
in a good position

Examples of using In a good position in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
structural governance well organized, and a transparent and open development process, you're in a good position to build a healthy community around your project.
thì bạn ở vị thế tốt để xây dựng một cộng đồng lành mạnh xung quanh dự án của bạn.
We're in a good position in terms of the company's profile, in terms of profitability
Chúng tôi đang ở vị trí tốt về mặt hồ sơ của công ty,
If you are looking for a stock that has a solid history of beating earnings estimates and is in a good position to maintain the trend in its next quarterly report, you should consider Denbury Resources(DNR).
Nếu bạn đang tìm kiếm một cổ phiếu có lịch sử vững chắc trong việc đánh bại các ước tính thu nhập và đang ở vị trí tốt để duy trì xu hướng trong báo cáo hàng quý tiếp theo, bạn nên xem xét Apple( AAPL- Báo cáo nghiên cứu).
We are not in a good position but four weeks ago we were first and in four weeks we can be again.
Chúng tôi đã không có một vị trí tốt, nhưng mà mới chỉ 4 tuần trước thôi chúng tôi vẫn còn đang dẫn đầu bảng và trong 4 tuần nữa, chúng tôi có thể sẽ trở lại.
If you are looking for a stock that has a solid history of beating earnings estimates and is in a good position to maintain the trend in its next quarterly report, you should consider Catalent(CTLT).
Nếu bạn đang tìm kiếm một cổ phiếu có lịch sử vững chắc trong việc đánh bại các ước tính thu nhập và đang ở vị trí tốt để duy trì xu hướng trong báo cáo hàng quý tiếp theo, bạn nên xem xét Apple( AAPL- Báo cáo nghiên cứu).
If you are looking for a stock that has a solid history of beating earnings estimates and is in a good position to maintain the trend in its next quarterly report, you should consider eBay(EBAY).
Nếu bạn đang tìm kiếm một cổ phiếu có lịch sử vững chắc trong việc đánh bại các ước tính thu nhập và đang ở vị trí tốt để duy trì xu hướng trong báo cáo hàng quý tiếp theo, bạn nên xem xét Apple( AAPL- Báo cáo nghiên cứu).
If you are looking for a stock that has a solid history of beating earnings estimates and is in a good position to maintain the trend in its next quarterly report, you should consider Toll Brothers(TOL).
Nếu bạn đang tìm kiếm một cổ phiếu có lịch sử vững chắc trong việc đánh bại các ước tính thu nhập và đang ở vị trí tốt để duy trì xu hướng trong báo cáo hàng quý tiếp theo, bạn nên xem xét Apple( AAPL- Báo cáo nghiên cứu).
Various devices that hold the hand in a good position for using a keyboard or writing or drawing can help
Các dụng cụ khác dùng để giữ bàn tay trong tư thế tốt để sử dụng bàn phím
Vietnam is in a good position to highlight the South China Sea issue at the Asean meetings in 2020, especially if China
Việt Nam ở vị trí tốt để nêu bật vấn đề Biển Đông tại hội nghị ASEAN năm 2020,
Zhangjiakou was aptly nicknamed,"Beijing's Northern Door", because whoever controlled Zhangjiakou was in a good position to either attack(in the case of the Soviets) or defend(in the case of the Chinese) Beijing.
Trương Gia Khẩu có biệt danh là" Cửa Bắc của Bắc Kinh", bởi vì bất cứ ai kiểm soát Trương Gia Khẩu đều ở vị trí tốt để tấn công( trong trường hợp của Liên Xô) hoặc phòng thủ( trong trường hợp của Trung Quốc) Bắc Kinh.
We are not in a good position but four weeks ago we were first in the Premier League and in about four weeks we can again be back in that position..
Chúng tôi đã không có một vị trí tốt, nhưng mà mới chỉ 4 tuần trước thôi chúng tôi vẫn còn đang dẫn đầu bảng và trong 4 tuần nữa, chúng tôi có thể sẽ trở lại.
We are not in a good position but four weeks ago we were first in the Premier League
Chúng tôi không có được vị trí tốt nhưng nên nhớ, 4 tuần trước chúng tôi đứng đầu Premier League
This MSc aims to produce high quality graduates that are in a good position to improve health and well-being by using specific psychological knowledge and skills.
MSc này nhằm mục đích tạo ra những sinh viên tốt nghiệp chất lượng cao, có vị trí tốt để cải thiện sức khỏe và hạnh phúc của người dân xứ Wales và hơn thế nữa bằng cách sử dụng kiến thức và kỹ năng tâm lý cụ thể.
This MSc aims to produce high-quality graduates that are in a good position to improve the health of and well-being of people in Wales
MSc này nhằm mục đích tạo ra những sinh viên tốt nghiệp chất lượng cao, có vị trí tốt để cải thiện sức khỏe
We're in a good position in terms of the company's profile, in terms of profitability
Chúng tôi đang ở vị trí tốt về mặt hồ sơ của công ty,
This MSc aims to produce high-quality graduates that are in a good position to improve the health of and well-being of people in Wales
MSc này nhằm mục đích tạo ra những sinh viên tốt nghiệp chất lượng cao, có vị trí tốt để cải thiện sức khỏe
with significant potential will help them do this pivotal job well, but will also put them in a good position to be of even greater value in the future.
sẽ giúp họ làm tốt công việc quan trọng này, mà còn đặt họ ở vị trí tốt để có tạo giá trị tốt hơn trong tương lai.
it is logical that I look with my club for a solution to arrive in a good position at the end of the season," Conte said.
tôi nhìn với câu lạc bộ của tôi cho một giải pháp cho đến một vị trí tốt ở cuối mùa giải," Conte nói.
interim government as Reichsführer-SS, believing the SS would be in a good position to restore and maintain order after the war.
SS sẽ có một địa vị tốt để phục hồi và duy trì trật tự sau chiến tranh.
new government as Reichsführer-SS, believing the SS would be in a good position to restore and maintain order after the war.
SS sẽ có một địa vị tốt để phục hồi và duy trì trật tự sau chiến tranh.
Results: 75, Time: 0.0421

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese