IN A NEUTRAL POSITION in Vietnamese translation

[in ə 'njuːtrəl pə'ziʃn]
[in ə 'njuːtrəl pə'ziʃn]
ở vị trí trung lập
in a neutral position
ở tư thế trung lập

Examples of using In a neutral position in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your back needs to be in a neutral position.
Lưng dưới phải ở trong một vị trí trung lập.
I have to be in a neutral position.
Tôi phải có thái độ trung lập.
Make sure you're head is in a neutral position.
Hãy chắc chắn rằng đầu của bạn ở vị trí trung lập.
The back is supposed to be in a neutral position.
Lưng dưới phải ở trong một vị trí trung lập.
That will keep your hands in a neutral position.
Điều này cho phép bạn đứng ở vị trí trung lập.
This allows your back to stay in a neutral position.
Điều này cho phép bạn đứng ở vị trí trung lập.
Put your head in a neutral position and look down.
Đầu của bạn ở vị trí trung lập, và bạn đang nhìn xuống.
You can't sit here in a neutral position.
Ngài không được phép đứng ở vị trí trung lập.
Make sure that your wrist is in a neutral position.
Đảm bảo cột sống của bạn ở vị trí trung lập.
Stand in a neutral position with your hands at your sides.
Đứng ở vị trí trung lập với hai bàn tay của bạn hai bên.
And make sure that your head's in a neutral position.
Hãy chắc chắn rằng đầu của bạn ở vị trí trung lập.
Your upper and lower back should be in a neutral position.
Lưng dưới phải ở trong một vị trí trung lập.
Keep your spine in a neutral position during the entire exercise.
Giữ lưng và cổ ở vị trí trung lập trong suốt bài tập.
Keep the head in a neutral position throughout the entire exercise.
Giữ lưng và cổ ở vị trí trung lập trong suốt bài tập.
Keep your back straight in a neutral position throughout the exercise.
Giữ lưng và cổ ở vị trí trung lập trong suốt bài tập.
This will keep your spine in a neutral position whilst working.
Điều này giúp giữ cho cổ của bạn ở vị trí trung lập trong khi bạn làm việc.
Keep your head in a neutral position, aligned with your spine.
Cố gắng giữ đầu của bạn ở vị trí trung lập, phù hợp với cột sống của bạn.
Keep your head in a neutral position so you face the floor.
Giữ đầu ở vị trí trung lập, sao cho mắt nhìn xuống sàn.
Centre your head in a neutral position, eyes looking at the floor.
Để đầu một vị trí trung lập, mắt nhìn xuống sàn nhà.
Your head is in a neutral position, in line with your spine.
Cố gắng giữ đầu của bạn ở vị trí trung lập, phù hợp với cột sống của bạn.
Results: 207, Time: 0.0379

In a neutral position in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese