IN A PANIC in Vietnamese translation

[in ə 'pænik]
[in ə 'pænik]
trong hoảng loạn
in panic
trong hốt hoảng
in a panic
trong hoảng sợ
in panic
trong cơn sợ hãi

Examples of using In a panic in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Vatican was in a panic.
Vatican ở trong cơn hoảng loạn.
Tom yelled in a panic.
Thomas hét lên hoảng hốt.
No!” he screamed in a panic.
Không!” tôi hét lên hoảng hốt.
The entire island was in a panic.
Cả hòn đảo rơi vào hoảng loạn.
The doctor seems to be in a panic.
Con ma dường như đang bị hoảng loạn.
The world's investors are in a panic.
Các nhà đầu tư trên thế giới đang hoảng sợ.
I would be in a panic.
ta sẽ sợ hãi.
That puts the market in a panic.
Điều này khiến thị trường rơi vào hoảng loạn.
You're not rushed or in a panic.
Cậu cũng không vội vàng hay hoảng hốt.
The Iranians are in a panic.
Hàng triệu người Iran đang hoảng sợ.
I say as soon as I look back in a panic.
Tôi nói ra ngay khi quay lưng lại trong cơn hoảng loạn.
We may reach home in a panic.
Chúng ta có thể về đến nhà trong sự hoảng hốt.
Aoi-chan looked at me in a panic.
Aoi- chan lo sợ nhìn tôi.
back to the house, everyone was in a panic.
ai nấy đều hoảng loạn.
The market is hardly in a panic.
Thị trường gần như không hoảng sợ.
Am I late?" he asked in a panic.
Anh ấy bị cắn à?” tôi hỏi trong sự hoảng sợ.
Hundreds of people pushing screaming in a panic.
Hàng trăm người kêu cứu, la hét trong sự hoảng loạn.
And falling, she realized in a panic.
Nàng sắp xỉu, nàng nhận ra với cơn hoảng loạn.
I can't go home to get anything,” Carla said in a panic.
Tôi không thể về nhà để lấy bất cứ cái gì", Carla nói hoảng hốt.
During this time the people of Birmingham were in a panic.
Trong thời gian này, gia đình Bale lâm vào hoảng loạn.
Results: 219, Time: 0.0548

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese