IN THIS LIFETIME in Vietnamese translation

[in ðis 'laiftaim]
[in ðis 'laiftaim]
trong đời này
in this life
in this lifetime
in this world
trong kiếp sống này
in this lifetime
in this life
trong cuộc sống này
in this life
in this lifetime
trong suốt cuộc đời này
during this lifetime
throughout this life
in this lifetime
ở kiếp này
in this life
trong suốt thời gian này
during this time
during this period
all this while
during these
in all this time
during all these
during all this
in this lifetime

Examples of using In this lifetime in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Move forward with those around you here, now, in this lifetime.
Là để họ có thể đến với những người ở đây, ngay bây giờ, trong cuộc sống.
He is wealthier in this lifetime.
Người này giàu nghị lực vươn lên trong cuộc sống.
If not in this lifetime.
Nếu không phải là kiếp này.
I have settled far too much in this lifetime.
Tôi đã gieo nghiệp quá lớn ở đời sống này.
I have suffered enough in this lifetime.
Tớ đã đủ đau khổ ở đời này rồi.
You have only one body in this lifetime.
Bạn chỉ có một thân thể trên đời này.
I'm determined above all things to fully realize Nibbāna in this lifetime;
Tôi quyết định hoàn toàn chứng nhập niết bàn trong đời nầy;
I don't want to just exist here in this lifetime.
Em chỉ muốn mình không có mặt trên cuộc đời này.
Why was I born human in this lifetime?
Tại sao con người sinh ra trên cuộc đời này?
I'm determined to fully realize nibbana in this lifetime;
Tôi quyết định hoàn toàn chứng nhập niết bàn trong đời nầy;
How much fun can we have in this lifetime?
Chúng ta có thể có được bao nhiêu niềm vui trong Đời?
There is nothing to fear in this lifetime.
Không có gì phải sợ trong đời.
Whatever helps you become more loving in this lifetime.
Tất cả những điều này giúp cho bạn trở nên yêu cuộc sống hơn.
It doesn't matter what you did in this lifetime.
Không quan trọng bạn làm những gì trên cuộc đời này!!
Treating other people kindly is a basic requirement in this lifetime.
Đối xử tử tế với người khác là một yêu cầu cơ bản trong cuộc sống.
You can achieve anything you truly want in this lifetime.
Bạn có thể đạt được bất cứ điều gì mà bạn thực sự mong muốn trong cuộc sống.
I consider them to be my greatest teachers in this lifetime.
Tôi coi đó là người thầy lớn của tôi trong cuộc sống.
Because what you have been doing in this lifetime.
Vì những gì đã làm cho cuộc đời này.
Purpose as to why you came here in this lifetime.
Đi tìm lý do bạn có mặt trên cuộc đời này.
We all have a purpose to fulfill in this lifetime.
Chúng ta ai cũng có sứ mệnh phải hoàn thành trong cuộc đời.
Results: 305, Time: 0.0696

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese