IN YOUR MIND in Vietnamese translation

[in jɔːr maind]
[in jɔːr maind]
trong tâm trí của bạn
in your mind
in your psyche
trong tâm trí
in mind
mental
trong đầu bạn
in your head
in your mind
in your brain
in the beginning you
trong suy nghĩ của bạn
in your mind
in your thinking
in your thoughts
in your mindset
trong cái trí của bạn
in your mind
trong đầu mình
in my head
in my mind
trong đầu óc
in the minds
in my head
ở trong tâm trí anh
on my mind
trong trí óc bạn
in your mind
in your brain
trong đầu anh
in your head
in his mind
in your brain
in your mind
trong ý nghĩ của bạn
trong tâm thức quý
trong đầu cậu
trong trí óc mình
trong tâm quí

Examples of using In your mind in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is all in your mind.
Đây đều là trong đầu anh.
What Story are you Telling Yourself in your Mind?
Những loại câu nào bạn nói về chính mình trong ý nghĩ của bạn?
Answers to all your questions in your mind.
Đó là câu trả lời cho tất cả các câu hỏi trong đầu cô.
Forever in your mind.
Mãi trong đầu cậu.
I know every thought in your mind.
Tôi biết mọi suy nghĩ trong đầu anh.
Your story is still fresh in your mind.
Ký ức đó vẫn còn mới tinh trong đầu cô.
Step 2: Rehearse this journey in your mind several times.
Bước 2: Hãy diễn thử chuyến hành trình này trong trí óc mình một vài lần.
You just stop that noise in your mind.
Cô cất tiếng đập tan cái suy nghĩ trong đầu anh.
This is all in your mind.
Tất cả những thứ này đều trong đầu cô.
What's really in your mind?
Điều j thực sự trong đầu cậu?
Good and bad are only in your mind.
Tốt và xấu chỉ có trong tâm quí vị.
Step 2: Rehearse this journey in your mind a number of times.
Bước 2: Hãy diễn thử chuyến hành trình này trong trí óc mình một vài lần.
Keep the audience in your mind.
Giữ cho khán giả của bạn trong tâm trí.
Maintain your audience in your mind.
Giữ cho khán giả của bạn trong tâm trí.
Keep your goal in your mind.
Giữ mục tiêu của bạn trong tâm trí.
Keep the end user in your mind.
Giữ người dùng của bạn trong tâm trí.
Keep a budget in your mind.
Giữ ngân sách của bạn trong tâm trí.
Keep your audience in your mind.
Giữ cho khán giả của bạn trong tâm trí.
Move your body in your mind to stand up.
Di chuyển cơ thể của bạn trong tâm trí của bạn để đứng lên.
Always have the final goal in your mind.
Luôn luôn nhớ để giữ mục tiêu cuối cùng của bạn trong tâm trí.
Results: 1450, Time: 0.0726

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese