INANIMATE OBJECTS in Vietnamese translation

[in'ænimət 'ɒbdʒikts]
[in'ænimət 'ɒbdʒikts]
các vật vô tri
inanimate objects
các vật vô tri vô giác
inanimate objects
đối tượng vô tri vô giác
inanimate objects

Examples of using Inanimate objects in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
nats being the spirits of inanimate objects such as rocks,
là hồn của những vật vô tri vô giác thí dụ
and even inanimate objects are referred to the same as people,
thậm chí các vật thể vô tri đều được nói tới giống
Inanimate objects, do you have a soul which sticks to our soul
Vật vô tri, phải chăng mi cũng có một linh hồn,
If mere inanimate objects can be so"holy" due to proximity with God,
Nếu những vật vô tri như thế còn trở nên“ thánh” vì gần Thiên Chúa,
It was really fun to take inanimate objects and have them come to life.
Thật sự rất vui khi làm những vật vô tri vô giác trở nên sống động.
talking to inanimate objects. Painting houses until it gets too cold.
nói chuyện với đồ vật vô tri. Sơn mấy căn nhà đến khi lạnh run.
From animate to inanimate objects, we have seen a lot of things inked on various parts of the body.
Từ những động vật sống động đến những vật vô tri vô giác, chúng ta đã thấy rất nhiều thứ được ghi trên các phần khác nhau của cơ thể.
Nations, individuals, animals and inanimate objects may become anathema, that is,
Những quốc gia, những cá nhân, động vậtnhững vật vô tri giác sẽ là anathema( của tru hiến)
People, vehicles, and other inanimate objects such as cages can be vectors for the spread of influenza virus from one farm to another.
Người, xe cộ, và các đối tượng vô hồn khác chẳng hạn như lồng có thể là vectơ cho sự lây lan của vi rút cúm gia cầm từ một trang trại khác.
This means that all kinds of inanimate objects can be mistaken for people, from shopping carts to baby carriages.
Điều này có nghĩa là tất cả các loại đồ vật vô tri vô giác có thể bị nhầm lẫn với con người, từ xe đẩy mua sắm đến xe nôi.
Subjects perceive humans, parts of humans, animals, and inanimate objects as substantially smaller than in reality.
Các đối tượng nhận thức con người, các bộ phận của con người, động vậtcác vật thể vô tri nhỏ hơn đáng kể so với thực tế.
Dr. Walter Prescott has discovered a formula to convert inanimate objects into… gold!
Tiến sĩ Walter Prescott đã khám phá ra một công thức để chuyển đổi các vật thể vô tri thành VÀNG!
English nouns do have gender- but the gender is tied directly to the biological sex of the noun, with inanimate objects remaining neutral.
Mục từ tiếng Anh làm có giới- nhưng giới được gắn trực tiếp vào quan hệ tình dục sinh học của danh từ, với các đối tượng vô tri vô giác còn lại trung lập.
San can also be attached to the names of animals or even inanimate objects.
San cũng có thể được gắn liền với tên tuổi của động vật hoặc thậm chí các đối tượng vô tri vô giác.
Vibrations created by precise combinations of sounds have long been thought to affect living beings and inanimate objects.
Rung động được tạo ra bởi sự kết hợp chính xác của âm thanh từ lâu đã được cho là ảnh hưởng đến sinh vật sống và các vật thể vô tri.
in a sense you are creating inanimate objects such as rocks.
anh đang tạo ra những vật thể vô tri như đá tảng.
toys have feelings and act like humans, but pretending to be inanimate objects every time someone around.
giả vờ là vật vô tri mỗi khi có người ở xung quanh.
Dr. Walter Prescott has found a magical secret formula to transform inanimate objects into gold!
Tiến sĩ Walter Prescott đã khám phá ra một công thức để chuyển đổi các vật thể vô tri thành VÀNG!
It said the mice were never seen to attack inanimate objects unless the laser was used.
Các nhà khoa học cũng nói rằng họ chưa từng nhìn thấy những con chuột tấn công đối tượng vô tri, trừ khi chúng được chiếu laser.
Training our minds means we have to do it towards everything- that means inanimate objects as well as beings.
Luyện tâm có nghĩa là phải làm điều đó đối với tất cả mọi thứ- có nghĩa là đối với vật vô tri, cũng như chúng sinh.
Results: 90, Time: 0.0388

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese