IS A BIG CHALLENGE in Vietnamese translation

[iz ə big 'tʃæləndʒ]
[iz ə big 'tʃæləndʒ]
là một thách thức lớn
is a huge challenge
is a big challenge
is a major challenge
is a great challenge
is an enormous challenge
is a massive challenge
là thách thức lớn
is a big challenge
is a great challenge
is a major challenge
's a huge challenge
were a massive challenge
is an enormous challenge
là thử thách lớn
be a big challenge
be a great challenge

Examples of using Is a big challenge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is a big challenge when it comes to tuna fishing.
Đây sẽ là thách thức lớn đối với ngành cá ngừ.
However, this is a big challenge for.
Tuy nhiên, đây là một thách thức to lớn đối với.
That for him is a big challenge.
Đối với hắn đây là một thách thức lớn.
You feel your freedom is a big challenge.
Biết dùng sự tự do của mình là một thách đố lớn.
So treating such diseases is a big challenge.
Việc ngăn chặn những dịch bệnh như vậy đang là một thách thức.
This is a big challenge for us to go up in weight to fight the best welterweight in the world.
Đây là một thách thức lớn đối với chúng tôi khi tăng cân để chiến đấu với võ sĩ welterweight mạnh nhất thế giới.
This is a big challenge to ASEAN when there has been no solution to the immigration crisis in Europe yet.
Đây là thách thức lớn đối với ASEAN, khi mà bài toán từ cuộc khủng hoảng di cư ở châu Âu đến nay vẫn chưa có lời giải.
It is a big challenge, but I think that, together,
Đó là một thách thức lớn, nhưng tôi nghĩ rằng, cùng nhau,
This confrontation is a big challenge for Nguyen Tien Minh but it is also
Cuộc đối đầu này là thử thách lớn với Nguyễn Tiến Minh
The height of 3.143 meters is a big challenge to many Vietnamese generations.
Con số độ cao 3.143 m luôn là thách thức lớn với biết bao thế hệ người Việt Nam.
Managing the flow of cars is a big challenge for many urban planners.
Việc quản lý các luồng xe đi lại là một thách thức lớn đối với nhiều nhà quy hoạch thành phố.
This is a big challenge in the foreign language environment,
Đây là thử thách lớn trong môi trường ngoại ngữ,
The race debut of a completely new vehicle at a 24-hour race is a big challenge.
Việc ra mắt một mẫu xe đua hoàn toàn mới tại giải đua 24 giờ là một thách thức lớn.
Creating a new type of game is a big challenge for us,” Miyazaki explains.
Tạo ra một thể loại game mới là thử thách lớn với chúng tôi”, Miyazaki giải thích.
Insecurity is a big challenge to the government and entire society.
Ô nhiễm không khí đang là một thách thức lớn đối với cộng đồng và toàn xã hội.
It is a big challenge, but I think that, together, we can.
Một thách thức lớn, nhưng tôi nghĩ rằng, cùng nhau, chúng ta có thể tạo nên sự.
This substance can compress hydrogen gas 1,000 times the volume, which is a big challenge for vehicles running on hydrogen fuel.
Chất này có thể nén khí hydro gấp 1.000 lần thể tích, mà điều đó đang là thách thức lớn đối với những loại xe chạy bằng nhiên liệu hydro.
This is a big challenge due to no solid, sufficient basis to determine whether the timber products in Vietnamese government procurement are legal.
Đây là một thách thức lớn, bởi hiện chưa có cơ sở đầy đủ nào để xác định liệu sản phẩm gỗ mua sắm công ở Việt Nam có phải gỗ hợp pháp hay không.
They said that Amazon's Kindle Unlimited test to see if this service can bring many benefits to the company, at the same time is a big challenge to the publishing industry.
Họ cho rằng Amazon đang thử nghiệm Kindle Unlimited để xem liệu dịch vụ này có thể mang lại bao nhiêu lợi nhuận cho hãng, đồng thời là thách thức lớn với ngành xuất bản.
However, the management of OPW is a big challenge for Vietnam in the context of increasing disposable plastic habit and limited solid waste management capacity.
Tuy nhiên, việc quản lý RTNĐD đang là thách thức lớn đối với Việt Nam trong bối cảnh thói quen sử dụng nhựa dùng một lần ngày càng tăng và năng lực quản lý chất thải rắn còn rất hạn chế.
Results: 56, Time: 0.0573

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese