IS AN EFFORT in Vietnamese translation

[iz æn 'efət]
[iz æn 'efət]
là nỗ lực
is an attempt
is an effort
is effortless
is the endeavor
have been a bid
push is
đang nỗ lực
strive
are working hard
is attempting
are making efforts
is striving
are endeavoring
efforts
is pushing
are endeavouring
is in a bid

Examples of using Is an effort in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is an effort of more than 20 years,
Đây là nỗ lực hơn 20 năm,
Google's effort around the dynamic rendering& lazy loading content and photos is an effort you have seen a lot around with JavaScript SEO in 2018& will continue through 2019.
Những nỗ lực của Google xung quanh dynamic rendering và lười đăng tải nội dung và ảnh là nỗ lực mà bạn thấy rất nhiều với JavaScript SEO vào năm 2018 và sẽ tiếp tục đến năm 2019.
This is an effort on many fronts to create a new technology that utilizes the fundamental nature of subatomic reality, and it promises to revolutionize our ideas of what is possible.
Đây là nỗ lực nhiều lĩnh vực để tạo ra công nghệ mới có thể tận dụng được đặc tính cơ bản của thế giới ở cấp hạ nguyên tử, và điều này hứa hẹn tạo ra cuộc cách mạng trong tư tưởng của chúng ta về điều được cho khả thi.
This is an effort of more than 20 years of traveling hundreds of kilometers of caves submerged in Quintana Roo mainly,
Đây là nỗ lực hơn 20 năm, đi hàng trăm kilomet hang động ngập nước ở Quintana Roo,
The pop-up store model is an effort of Prudential to new investment in the"Customer-centric" strategy in 2017, based on a commitment to continuously advance customer engagement and business quality.
Mô hình pop- up store là nỗ lực đầu tư mới của Prudential nằm trong chiến lược“ Lấy khách hàng làm trung tâm” năm 2017, dựa trên cam kết không ngừng nâng cao gắn kết khách hàng và hoàn thiện chất lượng kinh doanh.
This is an effort of more than 20 years,
Đây là nỗ lực hơn 20 năm,
training to remain tense, concentration is an effort to narrow down the Mind.
tập trung là nỗ lực làm hẹp Tâm trí lại.
This is an effort to put economic pressure on our members and to gain leverage in contract talks,” ILWU President
Đây là một nỗ lực của các nhà tuyển dụng để gây áp lực kinh tế đối với các thành viên của chúng tôi
This is an effort to further engage with the local audience after the resounding success of World Press Photo Exhibition 2018 in Hanoi this past June.
Đây là một nỗ lực tiếp cận gần hơn khán giả trong nước sau thành công của triển lãm Ảnh báo chí Thế giới- World Press Photo 2018 tại Hà Nội tháng 6 năm nay.
This is an effort by the employers to put economic pressure on our members and to gain leverage in contract talks,” said ILWU President Robert McEllrath.
Đây là một nỗ lực của các nhà tuyển dụng để gây áp lực kinh tế đối với các thành viên của chúng tôi và để đạt được đòn bẩy trong các cuộc đàm phán hợp đồng," Tổng thống Robert ILWU McEllrath nói.
Apple rolled out some new keyboard design in 2015 which is an effort to make its laptops even lighter and thinner than in the past few years.
Apple tung ra thiết kế bàn phím mới vào năm 2015 trong một nỗ lực để làm cho máy tính xách tay thậm chí mỏng hơn và nhẹ hơn so với các mẫu trước.
There is an effort by the foundation underway to secure funds in other wallets to prevent any further compromises; they will make an announcement in their own time.".
Các nỗ lực đang được tiến hành để đảm bảo quỹ trong ví khác để ngăn chặn bất kỳ sự ảnh hưởng xấu nào nữa, họ sẽ đưa ra thông báo sau.”.
even years, making great decisions is an effort that's worth every bit of your time and energy.
hiệu quả là một nỗ lực đáng để bạn tập trung thời gian và năng lượng.
But a Eurasian customs union among post-Soviet and other countries is not the road to modernization for Russia; nor is an effort to make the defense industry the engine of industrialization.
Nhưng một liên minh thuế quan Á- Âu giữa các nước hậu Xô viết và các quốc gia khác không phải là con đường hiện đại hóa cho nước Nga; những nỗ lực biến nền công nghiệp quốc phòng thành động cơ thúc đẩy công nghiệp hóa cũng vậy.
Reducing Emissions from Deforestation and Forest Degradation(REDD+) is an effort to create a financial value for the carbon stored in forests, offering incentives to developing countries
Giảm phát thải từ phá rừng và suy thoái rừng( REDD+) là nỗ lực để tạo ra giá trị tài chính cho các bon được lưu trữ trong rừng,
Strategic planning is an effort that produces fundamental decisions and actions that shape and guide what an organization is,
Hoạch định chiến lược là nỗ lực của tổ chức nhằm đưa ra những quyết định
This is not an effort to constrain China, but this is an effort to work with China and say,‘It's time you
Đây không phải một nỗ lực nhằm kiềm tỏa Trung Quốc, nhưng đây là nỗ lực để làm việc với họ
Hungary is the first stop in a trip by Pompeo to central Europe that also includes Slovakia and Poland and is part of what administration officials say is an effort to make up for a lack of US engagement in the region that opened the door to more Chinese and Russian influence.
Hungary điểm dừng chân đầu tiên trong chuyến đi của ông Pompeo đến trung tâm châu Âu, bao gồm Slovakia, Ba Lan và một phần trong những gì quan chức cấp cao Mỹ mô tả là nỗ lực để bù đắp cho sự thiếu cam kết của Hoa Kỳ trong khu vực đang bị gia tăng sự ảnh hưởng của Nga và Trung Quốc.
This is not an effort to constrain China, but this is an effort to work with China and say,'It's time you
Vị quan chức này nói“ đây không phải cố gắng kìm hãm Trung Quốc mà đây là nỗ lực để làm việc với Trung Quốc
It will not be an effort to become aware.
Nó sẽ không là nỗ lực để trở nên nhận biết.
Results: 77, Time: 0.0369

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese