IS CURSED in Vietnamese translation

[iz 'k3ːsid]
[iz 'k3ːsid]
bị nguyền rủa
accursed
is cursed
be darned
has a curse
be goddamned
to get cursed
là bị nguyền rủa
is cursed
bị rủa sả
be cursed
cursed
being reviled
accursed
bị lời nguyền
is cursed
have cursed
phải lời nguyền
đã bị nguyền
was cursed

Examples of using Is cursed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The ring is cursed.
Chiếc nhẫn bị nguyền.
Because that land is cursed.
Vì khu đất đó đã bị nguyền rủa.
The one who accepts a bribe to kill an innocent person is cursed.'.
Người nào nhận hối lộ để giết người vô tội phải bị nguyền rủa”.
What gold is in that Mountain, is cursed.
Vàng trong ngọn núi đó đã bị nguyền rủa.
The one who secretly kills his neighbor is cursed.'.
Ai lén lút giết người láng giềng mình sẽ bị nguyền rủa.”.
This Ring is Cursed.
Chiếc nhẫn bị nguyền.
the Tuaregsbelieve that Hamunaptra is cursed.
Tuaregs tin rằng Hamunaptra đã bị nguyền rủa.
What gold is in that Mountain is cursed.
Vàng ở Ngọn Núi đã bị nguyền rủa.
Yeah, that money is cursed.
Ừ, số tiền đó bị nguyền rồi.
My grandfather thinks this town is cursed.
Ông tớ tin rằng thành phố này đã bị nguyền rủa.
For this ship is cursed, and we are- Ragnar lothbrok.
Ragnar Lothbrok. Vì con thuyền này đã bị nguyền rủa, và ta.
Oh, alright… She is cursed, that's right.
Ồ, được rồi… Con bé đã bị ám, đúng rồi.
They say whoever dares to open that room is cursed to death.
Họ nói rằng ai dám mở cửa căn phòng sẽ bị nguyền rủa đến chết.
This thing is cursed.
Bàn này bị nguyền.
Everything we brought is cursed.
Mọi thứ ta mang đều bị nguyền.
most of my family is cursed.
cả gia đình tôi bị nguyền.
my mom says,"This place is cursed.
mẹ tôi:" Chỗ này bị nguyền rồi.
Is cursed by Satan. This place.
Chỗ này… bị Quỷ sứ nguyền rồi".
And now the house is cursed forever.
Có lẽ căn nhà bị nguyền.
the Tuaregs believe that Hamunaptra is cursed.
Tuaregs tin rằng Hamunaptra đã bị nguyền rủa.
Results: 215, Time: 0.0465

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese