IS NOT AN EXCUSE in Vietnamese translation

[iz nɒt æn ik'skjuːs]
[iz nɒt æn ik'skjuːs]
không phải là lý do
's not the reason
's not why
is no excuse
is not an excuse
không phải là cớ
is not an excuse
không phải là lời bào chữa
is not an excuse
không phải cái cớ
is not an excuse
không phải là một cái cớ
không phải là bào chữa

Examples of using Is not an excuse in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Christian freedom is not an excuse to gratify one's lower nature;
Sự tự do của Cơ- đốc nhân không phải là cớ để thỏa mãn bản chất thấp hèn của họ;
dining alone is not an excuse for not cooking.
ăn một mình không phải là lý do để không nấu ăn.
But it is not an excuse for you to hurt this family. I don't know why you weren't given a Gift.
Nhưng đó không phải cái cớ để cháu tổn hại gia đình này. Bà không biết tại sao cháu không có năng lực.
This makes many people confused, but the confusion is not an excuse to keep you ignorant of this topic.
Điều này làm nhiều người lầm lẫn, nhưng sự lầm lẫn không phải là cớ để không hiểu biết về đề tài này.
But that is not an excuse for presenting wishful thinking as critical analysis.
Nhưng đó không phải là một cái cớ để trình bày suy nghĩ mơ tưởng mà xem đó như như phân tích nghiêm túc.
But that is not an excuse for their monstrous behavior, it is the reason-it is what made them do what they did.
Đó không phải là bào chữa cho việc trở nên khiếm nhã- đó lý do để làm thứ mà bạn muốn.
The fact that it is free is not an excuse with the emergence tutorial today.
Đó không phải là miễn phí không phải là một cái cớ với các hướng dẫn xuất hiện ngày hôm nay.
But that is not an excuse for their monstrous behavior, it is the reason- it is what made them do what they did.
Đó không phải là bào chữa cho việc trở nên khiếm nhã- đó lý do để làm thứ mà bạn muốn.
No, this is not an excuse to text your ex right now.
Không, đây không phải là cớ để lập tức nhắn tin cho người yêu cũ đâu nhé.
But that is not an excuse for you to steal other people's money.
Nhưng đây không phải là cái cớ để họ cướp đi sinh mạng của người khác.
So air sickness is not an excuse to avoid travel on this well-equipped aircraft!
Bệnh không khí không phải là một cái cớ để tránh du lịch trên chiếc máy bay được trang bị tốt này!
Remind yourself that T.S. is not an excuse for bad behavior.
Hãy nhớ rằng thứ tha không phải là một lời bào chữa cho việc thực hiện các hành vi xấu.
But ignorance of the law is not an excuse for breaking the law.”.
Thế nhưng sự không hiểu biết về luật luật lệ không là lý do để phạm luật.”.
The protest shows that a short skirt is not an excuse for rape.”.
Các cuộc biểu tình cho thấy chiếc váy ngắn không phải là cái cớ để hiếp dâm”.
then keep in mind that this is not an excuse for wasting time on other people or crossing their borders.
sau đó hãy nhớ rằng đây không phải là lý do để lãng phí thời gian cho người khác hoặc vượt qua biên giới của họ.
Christian freedom is not an excuse to gratify one's lower nature; rather, it is an opportunity to love one another(Galatians 5:13; 6:7-10).
Sự tự do của Cơ- đốc nhân không phải là cớ để thỏa mãn bản chất thấp hèn của họ; thay vào đó, nó cơ hội để yêu thương nhau( Ga- la- ti 5: 13, 6: 7- 10).
Christian freedom is not an excuse to gratify one's sin nature; rather, our freedom is an opportunity to love one another(Galatians 5:13; 6:7-10).
Sự tự do của Cơ- đốc nhân không phải là cớ để thỏa mãn bản chất thấp hèn của họ; thay vào đó, nó cơ hội để yêu thương nhau( Ga- la- ti 5: 13, 6: 7- 10).
We are aware of the persecution and suffering of our Christians in some Muslim countries in the region, but this is not an excuse to forget the dire reality of our situation in the Holy Land.”.
Chúng tôi đã nhận thức được sự bắt bớ và sự chịu khổ của các Cơ đốc nhân ở một vài đất nước Hồi giáo trong khu vực, nhưng đây không phải là cái cớ để quên đi sự thật tàn khốc về hoàn cảnh của chúng tôi nơi đất Thánh.”.
latest SEO developments and cares about data security, this is not an excuse of not migrating to https.
quan tâm đến bảo mật dữ liệu, điều này không phải là lý do để không chuyển sang https.
Yeah, well, that's not an excuse.
Ừ, chà, đó không phải là cái cớ đâu.
Results: 49, Time: 0.0484

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese