IS NOT THE CAUSE in Vietnamese translation

[iz nɒt ðə kɔːz]
[iz nɒt ðə kɔːz]
không phải là nguyên nhân
is not the cause
is not the reason
is not causation
does not cause
is neither the cause
không phải là nguyên nhân gây ra
is not the cause
không là nguyên nhân gây
is not the cause
không gây ra
will not cause
does not cause
does not pose
poses no
is not causing
without triggering
does not induce
has not caused
does not provoke
did not commit

Examples of using Is not the cause in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If environmental factors or aging is not the cause of dry skin,
Nếu các yếu tố môi trường hoặc tuổi tác không phải là nguyên nhân gây da khô,
already legally dead and removing the ventilator is not the cause of death.
việc tháo máy thở không phải là nguyên nhân gây tử vong.
hemorrhage does not lead to hypovolemia and is not the cause ofdeath(total blood loss is low except during labor).
xuất huyết không dẫn đến hypovolemia và không phải là nguyên nhân cái chết( mất máu tổng số thấp, ngoại trừ trong quá trình lao động).
In this way… eating more and exercising less is not the cause of weight gain,
Theo cách này, ăn nhiều hơn và tập thể dục ít hơn không phải là nguyên nhân gây ra tăng cân,
bleeding does not lead to hypovolemia and is not the cause of death(total blood loss is low except during labor).
xuất huyết không dẫn đến hypovolemia và không phải là nguyên nhân cái chết( mất máu tổng số thấp, ngoại trừ trong quá trình lao động).
hemorrhage does not lead to hypovolemia and is not the cause of death(total blood loss is minimal except during labor).
xuất huyết không dẫn đến hypovolemia và không phải là nguyên nhân cái chết( mất máu tổng số thấp, ngoại trừ trong quá trình lao động).
It's hard to believe that“low-fat” is still a dietary recommendation because science has proven that fat is not the cause of weight gain
Thật khó tin rằng chế độ ăn“ ít chất béo”( low- fat) không phải một chế độ ăn uống khoa học vì khoa học đã chứng minh rằng chất béo không là nguyên nhân gây tăng cân
The legal inequality of the two partners, bequeathed to us from earlier social conditions, is not the cause but the effect of the economic oppression of the woman.
Tình trạng bất bình quyền giữa họ- do các quan hệ xã hội trước kia để lại cho ta- không phải là nguyên nhân, mà hệ quả của việc áp bức đàn bà về mặt kinh tế.
she reprimands Rouka for lying and heads home, relieved she is not the cause of the rumors.
cô cảm thấy nhẹ nhõm vì mình không phải là nguyên nhân của những tin đồn.
she reprimands Rouka for lying and heads home, relieved she is not the cause of the rumors.
cô cảm thấy nhẹ nhõm vì mình không phải là nguyên nhân của những tin đồn.
Christian Eriksen insists uncertainty surrounding his and some of his Tottenham team-mates' future is not the cause of their horrible start to the season.
Christian Eriksen khẳng định sự không chắc chắn về tương lai xung quanh anh và một số đồng đội ở Tottenham không phải là nguyên nhân cho sự khởi đầu tệ hại của Tottenham trong mùa giải.
Christian Eriksen insists uncertainty surrounding his and some of his Tottenham Hotspur teammates' future is not the cause of their horrible start to the season.
Christian Eriksen khẳng định sự không chắc chắn về tương lai xung quanh anh và một số đồng đội ở Tottenham không phải là nguyên nhân cho sự khởi đầu tệ hại của Tottenham trong mùa giải.
Following Manuel Castells, who wrote many scientific works on the IT Revolution, I would say that“information technology is not the cause of the changes we are living through.
Sau Manuel Castells, người đã viết nhiều công trình khoa học về cuộc Cách mạng CNTT muốn nói rằng:" công nghệ thông tin không phải là nguyên nhân của những thay đổi mà chúng ta đang trải qua.
Following Manuel Castells, who wrote many scientific works on the IT Revolution, I'd say that“information technology is not the cause of the changes we are living through.
Sau Manuel Castells, người đã viết nhiều công trình khoa học về cuộc Cách mạng CNTT muốn nói rằng:" công nghệ thông tin không phải là nguyên nhân của những thay đổi mà chúng ta đang trải qua.
The study also highlights the fact that though the trade account has a structural imbalance, the trade account per se is not the cause of the rapid depletion of international reserves.
Nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng mặc dù cán cân thương mại bị mất cân bằng cơ cấu, nhưng bản thân cán cân thương mại không phải là nguyên nhân dẫn tới sự sụt giảm dự trữ quốc tế một các nhanh chóng.
number of medical issues, but even if depression is not the cause you should still consult a doctor.
ngay cả khi nguyên nhân không phải là do trầm cảm, bạn vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
who believe they have been injured and understand their concern to find the cause, but reliable scientific evidence indicates that Agent Orange is not the cause of serious long-term health effects.”.
bằng chứng khoa học đáng tin cậy đã cho thấy AO không là nguyên nhân gây nên các hậu quả sức khỏe nghiêm trọng lâu dài”.
are sympathetic with people">who believe they have been injured and understand their concern to find the cause, but reliable scientific evidence indicates that Agent Orange is not the cause of serious long-term health effects.".
bằng chứng khoa học đáng tin cậy đã cho thấy AO không là nguyên nhân gây nên các hậu quả sức khỏe nghiêm trọng lâu dài”.
The assassination of Ferdinand was not the cause but the trigger.
Vụ ám sát Ferdinand không phải là nguyên nhân mà chỉ ngòi nổ.
Luckily I was not the cause of distress.
May mắn rằng tôi không phải là nguyên nhân của nỗi buồn.
Results: 78, Time: 0.0588

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese