IS WARNING in Vietnamese translation

[iz 'wɔːniŋ]
[iz 'wɔːniŋ]
đang cảnh báo
are warning
are alerting
are cautioning
has warned
warning
đã cảnh báo
warning
has warned
alerted
have cautioned
has alerted
were warning
already warned
đang cảnh cáo
is warning
là cảnh báo
be alert
is a warning
is to warn
khuyến cáo
recommend
recommendation
advise
warn
disclaimer
advisory
được cảnh báo
be warned
be alerted
are cautioned
be alarmed
be forewarned
get alerted

Examples of using Is warning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nissan has not yet figured out how to fix the problem and is warning owners not to install child restraint systems in the front seats.
Nissan hiện chưa có cách sửa lỗi trục trặc này, và khuyên các chủ xe không nên gắn ghế trẻ em vào ghế hành khách phía trước.
A British admiral is warning that the U.S. will need one million soldiers to invade Iran.
Đô đốc Anh nói, Mỹ cần 1 triệu quân mới tấn công được Iran.
The World Health Organization is warning that more people in China are likely to become infected with the bird flu virus as winter sets in.
Tổ chức Y tế Thế giới cảnh cáo rằng có thể sẽ có thêm nhiều người ở Trung quốc nhiễm cúm gà trong thời gian tới đây.
The CDC is warning people not to eat
Người tiêu dùng đang được khuyên không ăn
Fire" which is warning us of some massive cosmic event, maybe into this pit. a solar flare or what have you, that then washes humanity back.
Vào trong cái hố này. cảnh báo chúng ta về một sự kiện lớn của vũ trụ ngọn lửa mang năng lượng mặt trời, sau đó thổi bay nhân loại.
This could be your sixth sense, which is warning you from the disaster to happen.
Đây có thể là giác quan thứ sáu của bạn, nó đang cảnh báo bạn khỏi thảm họa sẽ xảy ra.
Whether or not he had a hand in this business, he knows, and is warning, that if certain curious monks continue violating the library, the abbey will not regain its peace.”.
Dù lão có nhúng tay vào việc này hay chăng, lão cũng biết và đang cảnh báo rằng, nếu một tu sĩ hiếu kỳ nào đó xâm phạm Thư viện, thì tu viện sẽ chẳng thể an lành.
With the release of Chrome 78.0.3904.87, Google is warning billions of users to install an urgent software update immediately to patch two high severity vulnerabilities, one of which attackers are actively exploiting in the wild to hijack computers.
Với việc phát hành Chrome 78.0.3904.87, Google đang cảnh báo hàng tỷ người dùng cài đặt bản cập nhật phần mềm ngay lập tức để vá hai lỗ hổng nghiêm trọng cao, chúng đang bị kẻ xấu khai thác để tấn công máy tính của người dùng.
in the land of Saxony-Anhalt, is warning people not to touch grenades,
cảnh sát đã cảnh báo mọi người không chạm vào lựu đạn,
Venezuelan President Nicolás Maduro is warning Friday that the arrest of opposition leader Juan Guaidó- who has the backing of the U.S.
Venezuela Tổng thống Nicolás Maduro đang cảnh báo hôm thứ Sáu rằng vụ bắt giữ nhà lãnh
But Paul is warning us against excluding the poor brothers and sisters and sharing only among the wealthy, because that could
Nhưng Phao- lô đang cảnh cáo chúng ta là chúng ta loại trừ anh chị em nghèo khó của chúng ta ra
A global regulator, expressing frustration with Thailand, is warning that the country faces a total ban on wildlife trade unless it soon brings the ivory situation under control.
Một kiểm soát viên toàn cầu, với sự thất vọng về Thái lan, đã cảnh báo rằng quốc gia này sẽ bị cấm triệt việc buôn bán dã thú trừ khi họ mau chóng đưa tình trạng[ mua bán] ngà voi vào vòng kiểm soát.
The centre is warning that this will make the system vulnerable to errors, including security issues allowing
Trung tâm đang cảnh báo rằng điều này sẽ làm cho hệ thống bị tổn thương với các lỗi,
The United States Federal Bureau of Investigation(FBI) is warning WordPress users to patch vulnerable plugins for the popular content management system before ISIS exploit them to display pro-ISIS messages.
Đây là cảnh báo của Cục điều tra liên bang Mỹ( FBI) đến người dùng vá những plugin chứa lỗ hổng trên hệ thống quản trị nội dung nổi tiếng WordPress trước khi ISIS khai thác chúng để hiển thị những thông điệp khủng bố.
Toyota is warning it's US dealers that Trump administration's proposed tariffs on Mexican imports could increase auto parts costs by more than 1 billion dollars.
Mới đây, Toyota đã cảnh báo các đại lý của mình trên khắp nước Mỹ rằng, thuế quan đối với hàng nhập khẩu từ Mexico vào Mỹ được đề xuất bởi Tổng thống Trump có thể làm tăng chi phí phụ tùng ô tô hơn 1 tỷ USD.
Apple is warning Authorized Service Providers that iOS 11.3 and iOS 11.3.1 have been crippling iPhones.
Apple đã khuyến cáo với các nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền về việc iOS 11.3 và iOS 11.3.1 đang gây ra những tổn hại cho iPhone.
Security researcher Brian Krebs is warning that a particularly nasty bug may be patched on Tuesday, January 14- the day that support for Windows
Nhà nghiên cứu bảo mật Brian Krebs đang cảnh báo rằng một lỗi đặc biệt khó chịu có thể được vá vào thứ ba,
Saudi Arabia's Interior Ministry is warning citizens against“disturbing the public peace” during a planned protest organized Saturday by women activists to challenge a ban on female drivers.
Bộ Nội vụ Ả- rập Xê- út đã cảnh báo công dân nước này về" hành vi gây rối trật công cộng" trong cuộc biểu tình dự kiến diễn ra ngày hôm nay( 26/ 10) do các nhà hoạt động nữ quyền tổ chức để thách thức lệnh cấm phụ nữ lái xe.
A new study published in the journal Emerging Infectious Diseases is warning pet owners and pet professionals about a previously uncharted risk.
Một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Bệnh truyền nhiễm mới nổi đang cảnh báo chủ sở hữu thú cưng và các chuyên gia thú cưng về nguy cơ chưa được khám phá trước đây.
Russia avoids interfering in the territorial dispute around the South China Sea and is warning other states against doing so as such intervention could result in a negative effect,
Nga sẽ không can dự vào các tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông và khuyến cáo các nước khác không nên can thiệp,
Results: 252, Time: 0.0589

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese