ISN'T SOMETHING in Vietnamese translation

['iznt 'sʌmθiŋ]
['iznt 'sʌmθiŋ]
không phải là điều
's not what
không phải là thứ
is not something
không phải là cái
is not something
không phải là chuyện
is not something
không có gì
nothing
there is nothing
don't have anything
have got nothing
there isn't anything
không phải là việc
is not about
's no business
không là một cái gì
là điều không
is not something
's impossible
's unthinkable
is inevitable
is by no means

Examples of using Isn't something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Money just isn't something you want to bring into a good friendship.
Và tiền không phải là một thứ bạn muốn đưa vào một tình bạn tốt.
A genuine quality culture isn't something that can be bought.
Một văn hóa doanh nghiệp tuyệt vời không phải là cái gì bạn có thể mua.
Playing with this lady isn't something I would agree for.
Chơi với cô nàng này không phải điều gì đó tôi tán thành.
But the thing is that love isn't something that can be bought.
Vấn đề là yêu thương không phải thứ có thể mua được.
It isn't something you can do on the side.
không phải là một cái gì đó bạn làm ở bên.
This isn't something every site needs,
Đây không phải là điều mà mỗi trang web cần,
This isn't something you can do in five minutes.
Đây không phải là thứ mà bạn có thể làm trong 5, 10 phút.
This isn't something You learn overnight.
Đây không phải điều mà con học qua đêm.
Networking isn't something which comes naturally to many people.
Kỹ năng giao tiếp không phải là thứ gì đó tự nhiên đến với nhiều người.
Such a strong team isn't something we can resist.
Đội ngũ mạnh như vậy vốn không phải thứ chúng ta có thể đối phó.
This isn't something Americans should be supporting.
Đó không phải là điều gì đó Mỹ muốn ủng hộ.
This isn't something from the distant past.
không phải là một thứ quá khứ xa xôi.
Therefore, karma isn't something you have to believe in.
Vì vậy, nghiệp không phải là một điều gì đó để bạn tin tưởng vào nó.
Tax isn't something we like.
Không phải cái gì mình cũng thích.
But maybe suffering isn't something we should be running away from.
Nhưng đớn đau cũng không phải là thứ mà ta phải trốn chạy.
But improved management isn't something that can be imposed on business.
Sáng kiến không phải là cái gì đó chỉ được áp dụng trong kinh doanh.
This isn't something you should do on her behalf.
Đây không phải là điều mà bạn có thể thực hiện thay cô ấy.
Blood isn't something that can be manufactured.
Máu là thứ không thể được sản xuất ra bằng máy móc.
This isn't something you can buy in a store.
Đấy không phải là một thứ có thể mua trong cửa hàng.
Therefore, karma isn't something you have to believe in.
Do đó, nghiệp không phải là cái gì mà chúng ta phải tin vào.
Results: 425, Time: 0.0824

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese