IT'S NOT EVEN in Vietnamese translation

[its nɒt 'iːvn]
[its nɒt 'iːvn]
thậm chí là không
isn't even
nó thậm chí không được
it's not even
nó không phải là ngay cả
it is not even
đây cũng không phải là
this is also not
nor is this
it's not even
well , this ain't
đó còn không phải là
nó cũng không
it's not
it also not
it would not
it nor
it also failed
nor can it
it should not
nó còn chẳng phải là
nó còn không phải là
đó cũng không phải là
it is also not
nor is it

Examples of using It's not even in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yeah, it's not even our bloody country.
Vâng, nó thậm chí không phải là đất nước của chúng ta.
It's not even English lettering.
Nó còn không được viết bằng tiếng Anh nữa.
It's not even a planet any more.
Nó đâu còn được coi là hành tinh.
Whew, that's quite a list, and it's not even comprehensive.
Whew, đó một danh sách dài, và nó thậm chí không phải là tất cả.
It's not even in the bible, is it?.
Cũng không có trong Kinh thánh phải không??.
It's not even for sale.
Nó còn không được bán cơ.
It's not even for you, and you know it..
Cũng không dành cho anh.
It's not even a good picture.
Thậm chí nó không phải là tấm ảnh đẹp.
It's not even real football. No!
Thậm chí không là bóng đá thật! Không!.
It's not even real football!
Không! Thậm chí không là bóng đá thật!
No! It's not even real football!
Không! Thậm chí không là bóng đá thật!
And it's not even a record.
đó thậm chí không phải là kỷ lục.
It's not even‘news' anymore.
Chúng không còn là« thông tin» nữa.
And it's not even a short book.
Thậm chí không phải là một cuốn tiểu thuyết ngắn.
It's not even on the list anymore.
Không còn trong danh sách nữa rồi.
It's not even a truck anymore.
Nó thậm chí không còn là một chiếc xe nữa.
And it's not even Monday!
Nhân tiện, thậm chí không phải là thứ hai!
It's not even a chimney.
Đó thậm chí không phải là ống khói.
And it's not even the record.
đó thậm chí không phải là kỷ lục.
In fact, it's not even a feeling.
Không, thực ra nó cũng không phải là cảm giác.
Results: 145, Time: 0.0814

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese