IT'S TIME TO STOP in Vietnamese translation

[its taim tə stɒp]
[its taim tə stɒp]
lúc ngừng
time to stop
time to quit
đó là thời gian để ngừng
it's time to stop
đến lúc dừng
it's time to stop
lúc dừng
time to stop
đó là thời gian để dừng lại
it is time to stop
lúc chấm dứt
time to end
end sometime
it's time to stop

Examples of using It's time to stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's time to stop dissatisfaction.
Thời điểm để bạn chấm dứt sự bất mãn.
It's time to stop escaping.
Đã đến lúc phải ngừng chạy trốn.
It's time to stop blaming everybody else.
Đã đến lúc bạn nên ngừng đổ lỗi cho người khác.
When that happens, you know it's time to stop.
Khi bạn biết đây là lúc để dừng lại.
It's time to stop hiding and get yourself out there!
Đây là thời điểm để ngừng che giấu và bước ra ngoài!
It's time to stop pretending that.
Đây là thời gian để dừng giả vờ rằng.
It's time to stop thinking about it..
Đó là thời gian để tôi ngừng suy nghĩ về nó.
It's time to stop living this vida bachelor loca.
Đó là lúc để ngừng cuộc sống vida cử Loca và có con.
It's time to stop being a doctor.
Đến lúc ngừng vai trò bác sĩ rồi.
It's time to stop.
Đến lúc dừng lại rồi.
It's time to stop running!
Đến lúc dừng lại rồi!
It's time to stop wearing this stupid costume.
Đã đến lúc phải thôi mặc bộ trang phục ngu xuẩn này rồi.
Maybe it's time to stop running.
Có lẽ đây là lúc phải ngừng chạy trốn.
It's time to stop blaming others.
Đã đến lúc bạn nên ngừng đổ lỗi cho người khác.
It's time to stop screaming.
Đa đến lúc ngưng la hét.
Don't you think it's time to stop playing games?”?
Em không nghĩ rằng đã đến lúc chúng ta nên ngừng chơi trò chơi?
(And if you are still building in Flash, it's time to stop.).
( Và nếu bạn vẫn đang xây dựng trong Flash, thì đây là lúc dừng lại).
Come on everyone, it's time to stop it..
Trao cho ai, cũng đến lúc dừng lại rồi.
If you lose your bankroll, it's time to stop.
Nếu bạn mất tiền, đã đến lúc dừng lại.
But if you are doing that then it's time to stop!
Nếu bạn đang làm như vậy, đó là thời gian để dừng lại!
Results: 77, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese