LÚC NGHĨ in English translation

time to think
thời gian để suy nghĩ
lúc nghĩ
lúc suy nghĩ
thời giờ để nghĩ
thời gian để nghĩ ra
thời gian để nghĩ lại
when you think
khi bạn nghĩ
khi anh nghĩ
khi nhắc
khi cô nghĩ
khi em nghĩ
khi ông nghĩ
khi suy nghĩ
khi cậu nghĩ
nếu nghĩ
khi con nghĩ

Examples of using Lúc nghĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tới những nhu cầu của chính mình. Đã tới lúc nghĩ tới bản thân mình, Đúng vậy.
That's right. It's time to think of myself, of my own needs.
điều đó có nghĩa là đã đến lúc nghĩ về thực đơn lễ hội cho năm mới 2019.
the New Year holidays, which means it's time to think about the holiday menu for the New Year 2019.
Nàng đôi lúc nghĩ về Peter Walsh,
She thinks, from time to time, about Peter Walsh,
lúc nghĩ về những năm tháng đã qua,
At times when I think of the years that have passed,
Có gì mới Giáng sinh đang đến và đã đến lúc nghĩ về những món quà cho gia đình và bạn bè của bạn.
Christmas is coming and it's time to think about gifts for your family and friends.
( Piotr có lúc nghĩ rằng anh ta đang làm việc thiện,“ nhưng,” anh thừa nhận,“ việc này cũng mang lại lợi nhuận nữa.”).
(Piotr thinks at one point he's doing good work,“but,” he admits,“it's also profitable.”).
Ngay lúc này không phải là thì giờ xử nhẹ với sự cám dỗ, cũng không phải là lúc nghĩ rằng tội lỗi sẽ không bao giờ gây tổn hại gì.
Now was not the time to treat temptation lightly, not the time to assume sin would never cause any harm.
Khi bé bắt đầu bò, khoảng 8 tháng, đã đến lúc nghĩ về việc thiết lập giới hạn.
When your baby starts to crawl around the 8-month mark, it's time to think about setting limits.
Sau khi bạn đã thiết lập lộ trình và biết mình sẽ đi những chuyến tàu nào, đã đến lúc nghĩ tới nơi ăn chốn ở.
After you have set out your route and have an idea about what trains you are going to take, it is time to think about accommodation.
giờ không phải lúc nghĩ về điều đó.
now's not the time to think about that sort of thing.”.
đó là lúc nghĩ đến việc cho con bạn một máy ảnh mới với một số tính năng tiên tiến hơn.
play around with occasionally, it's time to think about getting your child a new camera with some more advanced features.
đã đến lúc nghĩ về việc sinh sản,
then it's time to think about reproduction, moreover,
Đã đến lúc nghĩ làm thế nào chúng ta có thể sử dụng những tiến bộ đa ngành đó để hiểu được sự ổn định của các mạng quy mô lớn như vậy để tránh hậu quả nghiêm trọng.
It's time to think how we might use those multidisciplinary advances in understanding the stability of such large scale networks to avoid drastic consequences.
Đã đến lúc nghĩ về bản thân mình với tư cách là người đồng sáng lập các giải pháp,
It is time to think about ourselves as co-creators of solutions, a global community working towards establishing a collaborative society with values of fairness,
thành khẩu hiệu thì có lẽ đã tới lúc nghĩ về một chiến lược“ viện trợ” giống như chiến lược vì mục đích kinh doanh của Trung Quốc.
where“aid reform” has become a catchphrase, perhaps it's time to think about an“aid” strategy that looks more like the business-minded strategy of China.
Thay vì tự hủy hoại bản thân, đã đến lúc nghĩ về việc hình thành những hành vi có thể cho bạn cảm giác thoải mái mà không tàn phá sức khỏe thể chất hay tinh thần của bạn.
Instead of beating yourself up, it's time to think about developing behaviors that can provide you with a sense of comfort without damaging your physical or psychological health.
Quân đội thường đối đãi với các thể chế dân sự bằng sự khinh bỉ và đôi lúc nghĩ rằng họ biết nhiều hơn người dân thường Ai Cập về điều gì là tốt cho đất nước.
The army often treats civilian institutions with disdain and at times thinks it knows better than ordinary Egyptians what is good for the country.
đã đến lúc nghĩ về việc sinh sản, đặc biệt là khi bạn có mọi thứ bạn cần cho việc này.
then it's time to think about reproduction, especially since you have everything you need for this.
Lúc nghĩ kĩ thì mới thấy cũng đơn giản,
When she thought about it, it was simple, but Ramil's senses were
có lẽ đã đến lúc nghĩ về mối tình lãng mạn của bạn trong các cụm từ quan hệ.
to message anyone new, and even log in, you have got been bitten, and possibly it's time to think about your romance in relationship phrases.
Results: 90, Time: 0.0502

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English