IT IS NOT SIMPLY in Vietnamese translation

[it iz nɒt 'simpli]
[it iz nɒt 'simpli]
nó không chỉ là
it's not just
it is not only
it is not merely
it is not simply
nó không đơn thuần là
it's not just
nó ko chỉ đơn thuần là
it is not simply
không phải chỉ
not just
not only
not merely
not simply
not mere
not solely
nó không phải đơn giản là

Examples of using It is not simply in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is not simply games; it is also the range offered on these online gambling establishments that makes it….
Nó không chỉ là trò chơi; thậm chí quy mô có sẵn trên các sòng bạc trực tuyến này làm cho rất ấn tượng.
It is not simply the outward form of an animal which I can change.
Nó không phải đơn giản là bộ dạng bề ngoài của một động vật cái đấy tôi có thể thay đổi.
It is not simply a list of external prescriptions to fulfil or a set of teachings to know.
Nó không đơn thuần là một bản liệt kê những quy định bên ngoài phải hoàn thành hay một loạt những lời giáo huấn phải học.
It is not simply a time to give gifts
Nó không chỉ đơn giản là lúc để tặng quà
It is not simply energy and technology,
Nó không chỉ đơn giản là về mặt năng lượng
What then makes people left-handed if it is not simply genetic?
Vậy điều gì làm cho người thuận tay trái nếu nó không phải đơn giản là do di truyền?
It is not simply enough to have a nice home in a good location these days.
Nó không chỉ đơn giản là đủ để có một ngôi nhà đẹp ở một vị trí tốt những ngày này.
It is not simply the next stage in the advancement from video cassettes or CD-ROM's, but a whole new kind of product.
Nó không chỉ đơn giản là giai đoạn tiếp theo trong sự tiến từ băng video hoặc đĩa CD- ROM, nhưng hoàn toàn mới một loại sản phẩm.
Further, it is not simply a record of what mankind does- rarely do people ever live up to their own moral code.
Hơn nữa, nó không chỉ đơn giản là một bản ghi chép về những gì con người làm- hiếm khi mọi người sống theo quy tắc đạo đức của riêng họ.
It is not simply a reflex that you have within your mind
Nó không chỉ đơn giản là phản xạ
It is not simply a place for buy
Nó không chỉ đơn giản là một nơi để mua bán
It is not simply the next stage in the advancement from video cassettes or CD-ROM's,
Nó không chỉ đơn giản là những băng video hoặc đĩa CD- ROM đơn thuần,
Further, it is not simply a record of what mankind does-rarely do people ever live up to their own moral code.
Hơn nữa, nó không chỉ đơn giản là một bản ghi chép về những gì con người làm- hiếm khi mọi người sống theo quy tắc đạo đức của riêng họ.
In the end, it is not simply a matter of‘having more,' but‘being more.'.
Cuối cùng, nó không đơn giản chỉ là vấn đề“ có nhiều hơn,” nhưng là“ trở nên nhiều hơn”.
The biggest new feature visible is Tell Me box, now it is not simply a search help menu again.
Điểm mới lớn nhất có thể nhìn thấy hộp Tell Me, giờ đây nó không đơn giản chỉ là một menu trợ giúp tìm kiếm nữa.
But once in the room to the girl he was engaged into a place where it is not simply a dormitory as he imagined.
Nhưng khi vào đến trong phòng của cô gái anh đã dấn thân sâu vào một nơi mà nó không đơn giản chỉ là khu ký túc xá như anh tưởng tượng.
It is not simply words in black and white; it is something higher, deeper, fuller,
Đó không chỉ là bản văn bằng giấy trắng mực đen
It is not simply words in black and white; it is something higher,
Không chỉ là những lời trên giấy trắng mực đen
It is not simply a lack of hair, but rather a problem
Đó không phải đơn giản chỉ là sự rụng tóc
It is not simply putting together visual elements that would please the business owner.
Nó không chỉ đơn thuần là đưa ra các yếu tố thị giác để làm hài lòng chủ sở hữu doanh nghiệp.
Results: 124, Time: 0.0633

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese