IT TO GET in Vietnamese translation

[it tə get]
[it tə get]
nó để có được
it to get
it to obtain
it to achieve
nó để lấy
it to get
it to obtain
it to grab
it to draw
it to take
nó để có
it to have
it to get
it for
nó để nhận
it to get
it to receive
nó bị
it be
it get
it suffers
he has
nó để đi
it to go
it to get
it to come
it to sail
nó trở nên
it become
make it
it gets
nó để làm
it to make
it to do
it as
it for
it to get

Examples of using It to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You use it to get respect.
Mày dùng nó để được tôn trọng.
You have to do it to get one more day to live.
Ngươi phải làm để được sống thêm một ngày.
You said you use it to get respect.
Mày dùng nó để được tôn trọng.
I need it to get in real quick.
Tôi cần đưa thật nhanh.
Took it to get it washed?!
Đưa nó đi rửa?
I don't want it to get dirty.
Đừng để nó bị bẩn.
Why don't you use it to get on home?
Sao không dùng nó mà đi về?
I use it to get more Facebook likes on Quick Sprout.
Tôi sử dụng nó để nhận được nhiều lượt thích trên Facebook hơn trên Sprout nhanh.
Of course, we won't want it to get out of hand," he said.
Tất nhiên, chúng tôi sẽ không muốn nó được ra khỏi tay," ông nói.
Split the lemon in half and squeeze it to get its juice.
Tách đôi quả chanh và vắt lấy nước cốt.
I never expected it to get to this point.
Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng nó sẽ đi đến điểm này.
Commercial jobs also worth it to get.
công ty cũng đáng để có được.
As a gay man myself, I want it to get better.
Ngay cả với một người đồng tính, tôi cũng muốn họ trở nên đẹp hơn.
You need to fight it to get it..
Bạn phải chiến đấu để có được nó.
It always takes 2 shampoos for it to get out completely.
Luôn luôn mất hai chu kỳ để có được nó ra.
We had to cut it to get in.
Chúng tôi phải cắt nó ra để vào.
I can't get out of the car without it to get Maria.
Tôi không thể ra ngoài mà không có nó.
Look, I didn't want it to get this far.
Nhìn này, Tôi không muốn nó đi xa đến thế.
Split the pink grapefruit in half and squeeze it to get its juice.
Tách bưởi hồng làm đôi và vắt lấy nước cốt.
Hey maybe I'll use it to get Zelda later.
Ta có thể sử dụng@ để get được Xpath như sau.
Results: 227, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese