LAB EXPERIMENTS in Vietnamese translation

[læb ik'sperimənts]
[læb ik'sperimənts]
thí nghiệm
experiment
laboratory
lab
experimentation
các thí nghiệm trong phòng thí
laboratory experiments

Examples of using Lab experiments in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
is not uncommon in social research, especially in lab experiments in psychology.
nghiên cứu xã hội, đặc biệt là trong phòng thí nghiệm tâm lý học.
Finally, many proponents of field experiments criticize lab experiments reliance on WEIRD participants: mainly students from Western, Educated, Industrialized, Rich, and Democratic countries(Henrich, Heine, and Norenzayan 2010).
Cuối cùng, nhiều người ủng hộ của các thí nghiệm lĩnh vực phê bình thí nghiệm sự phụ thuộc vào những người tham gia kỳ lạ: chủ yếu là sinh viên đến từ phương Tây, giáo dục, công nghiệp hoá, phong phú, và các quốc gia dân chủ( Henrich, Heine, and Norenzayan 2010).
But we have a long way to go between today's lab experiments and tomorrow's practical applications;
Nhưng chúng ta còn một chặng đường dài để đi giữa các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm ngày nay
arranging lab experiments with small groups of 50 to 60 college students as his test subjects.
bất cứ ai, thực hiện thí nghiệm với những nhóm nhỏ từ 50- 60 sinh viên.
Understanding the interest of children, teachers will design appropriate lessons with many pictures, stories related to the lesson or providing lab experiments to make the science class more lively and attractive.
Thấu hiểu được điều này, các giáo viên khóe léo đưa những hình ảnh, câu chuyện hay thí nghiệm thực tế vào bài giảng khiến cho buổi học sinh động và các em rất thích thú.
Recent lab experiments have shown that mildly harmful bacteria living inside microscopic worms can evolve in just a few days to protect their hosts from a lethal infection.
Các thí nghiệm gần đây cho thấy, các vi khuẩn ít gây hại sống bên trong giun có thể tiến hóa chỉ trong vài ngày để bảo vệ vật chủ khỏi những bệnh nhiễm trùng gây chết người.
Researchers at Oregon State University performed lab experiments that mimicked the chemical reactions that occur from the combustion and resulting exhaust of car engines and backyard grills.
Các nhà nghiên cứu tại Trường Đại học Bang Oregon đã tiến hành những thí nghiệm mô phỏng các phản ứng hóa học xảy ra từ quá trình đốt cháy và tạo nên khí thải của động cơ ô tô xe máy cũng như của món thịt nướng.
Just as there are pure lab experiments, pure field experiments, and a variety of hybrids in between,
Cũng như có những thí nghiệm tinh khiết trong phòng thí nghiệm, thí nghiệm tinh khiết,
Interestingly, the lab experiments and computer models show that this graphite-diamond transition does not occur for more than two layers or for a single graphene layer.
Điều thú vị ở đây là, các thí nghiệm và mô phỏng máy tính cho thấy tính biến chuyển về độ cứng không xảy ra ở một hay nhiều hơn hai lớp graphene.
In lab experiments and in mice, the treatment also killed a type of senescent cells- precancerous cells that have stopped growing due to a cancer-causing mutation.
Trong các thí nghiệm in vitro và ở chuột, phương pháp điều trị này cũng giết chết một loại tế bào già- các tế bào tiền ung thư đã ngừng phát triển do đột biến gây ung thư.
Virtual Lab experiments including animations, graphic designs,
Các thí nghiệm trên Virtual Lab bao gồm các hoạt ảnh,
In lab experiments, Davies and his team developed an experimental extract powerful enough to wipe out all 16 strains of bacteria tested, including superbugs.
Trong phòng thí nghiệm của mình, ông Davies và các đồng nghiệp đã phát triển ra một chiết xuất cực mạnh để quét sạch 16 chủng vi khuẩn được thử nghiệm bao gồm cả các siêu vi khuẩn.
Further, I will argue that digital field experiments can offer the best features of analog lab experiments(tight control) and analog field experiments(realism), all at a scale that was not possible previously.
Hơn nữa, tôi sẽ cho rằng các thí nghiệm kỹ thuật số có thể cung cấp các tính năng tốt nhất của các thí nghiệm tương tự( kiểm soát chặt chẽ) và các thí nghiệm tương tự( hiện thực), tất cả ở quy mô không thể thực hiện trước đó.
In lab experiments and in mice, the treatment also killed a type of senescent cells-precancerous cells that have stopped growing due to a cancer-causing mutation.
Trong các thí nghiệm in vitro và ở chuột, phương pháp điều trị này cũng giết chết một loại tế bào già- các tế bào tiền ung thư đã ngừng phát triển do đột biến gây ung thư.
the North Sea and tested the effects of MeHg in lab experiments.
kiểm tra tác động của MeHg trong phòng thí nghiệm.
I set out to study these effects by analyzing real conversation data on Twitter and conducting three lab experiments.
tôi đã nghiên cứu các cuộc đối thoại trên trang Twitter và thực hiện ba thí nghiệm trong phòng thí nghiệm..
tea or coffee, the scientists combined the two in lab experiments.
các nhà khoa học kết hợp cả hai trong các thí nghiệm.
to understand these breakthroughs, you don't have much choice- you need to spend time reading scientific articles and conducting lab experiments instead of memorising and debating ancient texts.
phải dành thời gian đọc những bài báo khoa học và tiến hành những thí nghiệm khảo cứu thay vì ghi nhớ và tranh luận về những bản văn cổ.
The effective ingredient in the carrots is falcarinol, which has been proven effective against cancer in lab experiments with rats and mice, done in Denmark and the UK.
Các thành phần có hiệu quả trong cà rốt là falcarinol, mà đã được chứng minh hiệu quả chống lại ung thư trong phòng thí nghiệm với chuột và chuột được thực hiện ở Đan Mạch và Anh.
When you build your own experiment, however, you run into many of the problems that are encountered in lab experiments: recruiting participants and concerns about realism.
Tuy nhiên, khi bạn xây dựng thử nghiệm của riêng mình, bạn gặp phải nhiều vấn đề gặp phải trong các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm: tuyển dụng người tham gia và quan ngại về chủ nghĩa hiện thực.
Results: 57, Time: 0.0404

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese