LAB RATS in Vietnamese translation

[læb ræts]
[læb ræts]
chuột thí nghiệm
lab rats
laboratory mice
laboratory rats
lab mice
experimental mice
experimental rats
lab rats
những con chuột trong phòng thí nghiệm
laboratory mice
lab rats

Examples of using Lab rats in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Using carrots or falcarinol, Dr. Kirsten Brandt and colleagues in the UK have retarded the growth of tumors in lab rats injected with a carcinogen, by a third.
Sử dụng cà rốt hoặc falcarinol, tiến sĩ Kirsten Brandt và các đồng nghiệp ở Anh đã làm chậm đi một phần ba sự phát triển của các khối u ở chuột thí nghiệm được tiêm một chất gây ung thư.
Certain chemicals that are common in everyday life have been shown to cause breast cancer in lab rats and are likely to do the same in women….
Một số hóa chất phổ biến trong cuộc sống hằng ngày đã được chứng minh là gây ung thư vú trên chuột thí nghiệm và nhiều khả năng cũng gây bệnh này trên người.
office towers to government departments and blue-collar work sites- is strikingly similar to the behaviour of addicted lab rats.
các địa điểm làm việc cổ áo xanh- đều rất giống với hành vi của chuột thí nghiệm nghiện.
cyclamate(another early artificial sweetener) caused bladder cancer in lab rats.
gây ra bệnh ung thư bàng quang ở chuột thí nghiệm.
human experimentation where they become lab rats for biological weapons like anthrax,
nơi họ trở thành con chuột thí nghiệm cho vũ khí sinh học
This headline is referencing a study conducted in 2012, where researcher Jason Dyck tested the effects of a chemical found in wine called resveratrol on lab rats.
Câu hỏi trên liên quan tới một nghiên cứu được tiến hành năm 2012, khi nhà nghiên cứu Jason Dyck kiểm tra ảnh hưởng của một chất hóa học được tìm thấy trong rượu vang được gọi là resveratrol trên chuột thí nghiệm.
Researchers saw different parts of the eye absorbed varying amounts of catechins, with the highest concentration of this antioxidant found in the retina of lab rats fed green tea extract.
Các nhà nghiên cứu thấy các bộ phận khác nhau của mắt hấp thu khác nhau một lượng catechin, với sự tập trung cao nhất của chất chống oxy hóa này được tìm thấy trong võng mạc của chuột thí nghiệm cho ăn thức ăn chiết xuất từ trà xanh.
Watermelon may help lower inflammation and oxidative damage, since it's rich in the anti-inflammatory antioxidants lycopene and vitamin C. In a 2015 study, lab rats were fed watermelon powder to supplement an unhealthy diet.
Dưa hấu có thể giúp giảm viêm vì nó giàu chất chống oxy hóa chống viêm lycopene và vitamin C. Trong một nghiên cứu năm 2015, chuột thí nghiệm được cho ăn bột dưa hấu để bổ sung vào chế độ ăn uống không lành mạnh.
A study showed that when lab rats were given Ashwagandha they were able to swim twice as long as rats that were not given any Ashwagandha.
Một nghiên cứu đặc biệt cho thấy khi những con chuột thí nghiệm được cho ăn ashwagandha, chúng thực sự có thể bơi gấp đôi so với những con chuột cùng loại không được bổ sung.
Although the light could not be seen lab rats were able to detect it via electrodes in the part of the brain responsible for their sense of touch.
Mặc dù ánh sáng hồng ngoại không thể nhìn thấy nhưng những chú chuột trong phòng thí nghiệm có thể phát hiện nó thông qua các điện cực trong của não chịu trách nhiệm điều khiển xúc giác.
which had a profound impact on obese and diabetic lab rats, can help millions of patients who suffer from early signs of diabetes,
có tác động sâu sắc đến chuột thí nghiệm béo phì và tiểu đường, có thể giúp
While in the present scenario, only two children, the show was called"lab rats", but with the advent of the girls it was renamed the"Experimental".
Trong khi ở các kịch bản hiện nay, chỉ có hai trẻ em, chương trình được gọi là" con chuột thí nghiệm", nhưng với sự ra đời của các cô gái đó được đổi tên thành" thực nghiệm".
One particular study found that when lab rats were given ashwagandha, they actually were
Một nghiên cứu đặc biệt cho thấy khi những con chuột thí nghiệm được cho ăn ashwagandha,
As scientists have found many times before, just because something happens in lab rats doesn't mean the same will be true in humans.
Như các nhà khoa học đã tìm thấy nhiều lần trước đây, chỉ vì điều gì đó xảy ra ở chuột trong phòng thí nghiệm không có nghĩa là điều tương tự sẽ xảy ra ở người.
Eating too much sugar can eat away at your brainpower, according to US scientists who published a study Tuesday showing how a steady diet of high-fructose corn syrup sapped lab rats' memories.
Ăn quá nhiều đường có thể ăn mất trí não của bạn, theo các nhà khoa học Hoa Kỳ đã công bố một nghiên cứu vào thứ ba cho thấy chế độ ăn kiêng ổn định của xi- rô ngô hàm lượng cao fructose làm mất trí nhớ của chuột thí nghiệm.
Human Services says 2-methylimidazole causes cancer in lab rats.
có tên gọi là 2- methylimidazole gây ung thư ở những con chuột thí nghiệm.
As scientists have found many times before, just because something happens in lab rats doesn't mean the same will happen in humans.
Như các nhà khoa học đã tìm thấy nhiều lần trước đây, chỉ vì điều gì đó xảy ra ở chuột trong phòng thí nghiệm không có nghĩa là điều tương tự sẽ xảy ra ở người.
Drug Administration says that someone would need to drink more than 1,000 cans of cola every day to reach the levels that caused cancer in lab rats.
một người phải uống hơn 1.000 lon cola mỗi ngày mới có thể đạt tới ngưỡng 4- MI gây ung thư ở chuột trong phòng thí nghiệm.
In a study reported by"Diabetes," a journal of the American Diabetes Association, lab rats with diabetes had a significant decline in the production of collagen.
Theo một nghiên cứu được đăng trên trang Diabetes, tạp chí của Hiệp hội tiểu đường Hoa Kỳ thì các con chuột thí nghiệm bị bệnh tiểu đường có lượng collagen giảm đáng kể.
they can also make field experiments ethically complex(think about it as researchers treating people like“lab rats” on a massive scale).
đức phức tạp( nghĩ về nó như là các nhà nghiên cứu điều trị những người như" con chuột thí nghiệm" trên một quy mô lớn).
Results: 94, Time: 0.0429

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese