LEARNING THAT in Vietnamese translation

['l3ːniŋ ðæt]
['l3ːniŋ ðæt]
biết rằng
know that
be aware that
learn that
understand that
realize that
idea that
say that
told that
học rằng
learn that
to study that
to be taught that
mathematically that
school that
học tập mà
learning that
study that
academic focus that
học được rằng
learned that
tìm hiểu rằng
learn that
find out that
hiểu ra rằng
realize that
understand that
know that
learned that
realised that
see that
learning mà

Examples of using Learning that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He's still learning that silence is the right choice when you have nothing useful to offer.
Khi chẳng có gì hữu ích để nói. Cậu ấy vẫn đang học rằng im lặng là việc cần thiết.
When you have nothing useful to offer. He's still learning that silence is the right choice.
Khi chẳng có gì hữu ích để nói. Cậu ấy vẫn đang học rằng im lặng là việc cần thiết.
It's invaluable information that you are qualified to share; wouldn't you consider someone learning that to be quite valuable?
Đó là thông tin vô giá mà bạn đủ điều kiện để chia sẻ; bạn sẽ không xem xét ai đó học rằng để được khá có giá trị?
We will promptly delete the information upon learning that it relates to a child under the age of 13.
Chúng tôi sẽ xóa những thông tin này ngay khi chúng tôi biết rằng chúng liên quan đến trẻ em dưới 13 tuổi.
Learning that Henson had six years of seagoing experience as a cabin boy, Peary immediately hired him as a personal valet.
Biết được rằng Henson đã có sáu năm kinh nghiệm trên tàu biển với tư cách là bồi tàu, Peary ngay lập tức thuê anh ta như một người hầu riêng.
And the sooner you start learning that, the better this will all work out.
Và cô càng sớm học được điều đó… thì chuyện này sẽ diễn ra tốt đẹp nhanh hơn.
Foods that fight inflammation Doctors are learning that one of the best ways to reduce inflammation lies not in the medicine cabinet,
Các bác sĩ đang học hiểu rằng một trong những cách tốt nhất để chế ngự hiện tượng viêm không nằm trong các tủ thuốc,
We will promptly deletethe information upon learning that it relates to a child under the age of 13.
Chúng tôi sẽ xóa những thông tin này ngay khi chúng tôi biết rằng chúng liên quan đến trẻ em dưới 13 tuổi.
Learning that my domain had value and being able to
Biết được rằng tên miền của tôi có giá trị
Just learning that your brain can change is enough to rewire your mindset.
Chỉ học những gì mà bộ não của bạn có thể thay đổi là đủ để làm mới tư duy của bạn.
The public were enraged upon learning that Stalin had slaughtered tens of millions of his own people.
Công chúng đã nổi giận khi biết được rằng Stalin đã tàn sát hàng chục triệu người dân Liên Xô.
More, upon learning that al-Sabah claimed the outer green line of the Anglo-Ottoman Convention(4 April), would relay the information to Sir Percy.
Hơn nữa, sau khi được biết al- Sabah tuyên bố đường màu xanh bên ngoài hòa ước Anglo- Ottoman, sẽ gởi thông tin đến SirPercy”.
Feynman stumbled upon a formula for learning that ensured he understood something better than everyone else.
Feynman đã khám phá một công thức của việc học, thứ đã giúp ông hiểu biết về một số lĩnh vực nhiều hơn tất cả những người khác.
Doctors are learning that one of the best ways to quell inflammation lies not in the medicine cabinet, but in the refrigerator.
Các bác sĩ đang học hiểu rằng một trong những cách tốt nhất để chế ngự hiện tượng viêm không nằm trong các tủ thuốc, nhưng lại ở trong tủ lạnh.
Victorya started going to church and learning that what she had been missing was a relationship with Jesus Christ.
Victorya bắt đầu đi nhà thờ, và cô học biết rằng điều mình đang thiếu đó là mối thông công với Chúa.
Teaching meditation to children is about learning that it is a personal journey for them and you.
Giảng dạy thiền cho trẻ em là việc học mà nó là một cuộc hành trình cá nhân cho họ và bạn.
The ESCRS provide a unique forum for discussion as well as learning that make sure that international expertise is shared by ophthalmologists all over the Europe.
ESCRS cung cấp một diễn đàn độc đáo cho thảo luận và học tập đó đảm bảo kiến thức chuyên môn quốc tế được chia sẻ bởi ophthalmologists khắp châu Âu.
After learning that dozens of Vietnamese people from all over the country were being detained at Stewart Detention Center, Advancing Justice-Atlanta quickly sprung into action.
Khi được biết rằng hàng chục gia đình Việt Nam trên khắp nước Mỹ đang bị giam giữ tại trại giam Stewart, cơ quan Advancing Justice- Atlanta nhanh chóng hành động.
Doctors are learning that one of the best ways to reduce inflammation lies not in your medicine cabinet, but in your refrigerator.
Các bác sĩ đang học hiểu rằng một trong những cách tốt nhất để chế ngự hiện tượng viêm không nằm trong các tủ thuốc, nhưng lại ở trong tủ lạnh.
Pattern recognition is a branch of machine learning that focuses on identifying pattern in data.
Nhận dạng mẫu( Pattern recognition) là một phần của Machine Learning, trong đó tập trung vào việc xác định các mẫu trong dữ liệu.
Results: 344, Time: 0.072

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese