LEARNT THAT in Vietnamese translation

[l3ːnt ðæt]
[l3ːnt ðæt]
biết rằng
know that
be aware that
learn that
understand that
realize that
idea that
say that
told that
học được rằng
learned that
was taught that

Examples of using Learnt that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
an anti-terrorist group, have learnt that a terrible crime is being prepared in Las Vegas.
đã học được rằng một tội ác khủng khiếp đang được chuẩn bị ở Las Vegas.
who have learnt that Dolores has gone missing
người đã học được rằng Dolores đã mất tích
I learnt that a good mix of different textures such as wood,
Tôi đã học được rằng sự kết hợp của các chất liệu khác nhau
He learnt that she had been betrothed to Aluccius, a young Celtiberian noble.
Ông biết được rằng người phụ nữ này đã đính hôn với Aluccius, một quý tộc trẻ tuổi người Celtiberi.
I learnt that you can Iive a fulfilled life without children."- Duncan.
Tôi đã học được rằng bạn có thể sống một cuộc sống trọn vẹn mà không có con.”- Duncan.
In the section on electricity basics, you learnt that the power company, for reasons of efficiently, sends electricity as a high voltage.
Trong phần về cơ bản điện, bạn đã học được rằng các công ty điện lực, vì lý do hiệu quả, truyền điện như một điện áp cao.
I learnt that at least four other preschools in the district have visited Tong Bat preschool to learn from its model.
Tôi biết được rằng ít nhất bốn trường mầm non khác trong huyện đã tới thăm trường mầm non Tòng Bạt để học hỏi từ mô hình của họ.
Over the recent years, I learnt that- no matter what you do, rest is always
Mãi đến hôm nay, tôi mới thấm thía bài học rằng: Dù bạn làm việc gì,
They learnt that you cannot ignore the politicians and you must therefore lobby them.
Họ đã học được rằng bạn không thể tảng lờ các chính khách và vì thế bạn phải vận động họ.
By being a Thai startup, Drvr learnt that the expectation of customer service in Asia is much higher than other parts of the world.
Là một startup ở Thái, Drvr đã học được rằng sự kỳ vọng vào dịch vụ khách hàng ở châu Á cao hơn bất cứ nơi nào trên thế giới.
I learnt that the popularity of fish tanks was due to feng shui;
Tôi đã học được rằng sự phổ biến của các bể cá là do phong thuỷ;
There I learnt that they had killed Mammad after capturing him and that the other hostages were kept there.
Ở đó, tôi đã biết rằng họ đã sát hại Mammad sau khi bắt giữ anh ấy và các con tin khác cũng bị bắt giữ ở đó.
Bunny rabbit learnt that he had to learn to survive by himself, not depending on his unhelpful friends.
Thỏ con thỏ rút ra được bài học rằng: mình phải học cách sống sót một mình, không phụ thuộc vào những người bạn vô ích của mình.
With a little help Sam learnt that there are a couple of simple strategies that Joe uses to make him look as good as he does.
Với sự giúp đỡ, Sam đã học được một số chiến lược đơn giản để thể hiện bài trình bày của mình tốt như Joe.
In other words, Coca-Cola had learnt that marketing is about much more than the product itself.
Nĩi cách khác, Coca Cola đã hiểu ra rằng marketing thì quan trọng hơn tự thân sản phẩm nhiều.
I soon learnt that each vowel is pronounced entirely different in Maori.
Tôi nhanh chóng biết được rằng có cách phát âm khác nhau cho mỗi nguyên âm trong tiếng Maori.
Starting with the Arab oil embargo of 1973, people have learnt that sudden surges in the price of oil cause economic havoc.
Bắt đầu từ kỳ cấm vận dầu Ả rập năm 1973, thiên hạ đã hiểu rằng những đợt giá dầu đột ngột tăng vọt có sức tàn phá kinh tế khủng khiếp.
I have learnt that very often in life, it's the quiet,
Tôi đã học được điều đó rất thường xuyên trong cuộc sống,
Today you learnt that a lie can be bought rather cheaply from a drug addict.
Hôm nay cô đã biết lời nói dối có thể được mua khá rẻ từ kẻ nghiện.
At the Moslem Stall we learnt that God was All-Merciful and Mohammed his only.
Tại quầy hàng của người Hồi giáo, chúng tôi học biết rằng Chúa đầy lòng khoan dung và Mohammed là ngôn sứ duy nhất của Ngài.
Results: 101, Time: 0.0455

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese