LET ME THINK in Vietnamese translation

[let miː θiŋk]
[let miː θiŋk]
để tôi nghĩ
for me to think
hãy để tôi suy nghĩ
let me think
để em suy nghĩ
let me think
let me think
để anh suy nghĩ
cho phép ta nghĩ
để tôi suy

Examples of using Let me think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's a tough question, let me think for a minute.
Đó là một câu hỏi khó; Hãy để tôi suy nghĩ trong giây lát.‘.
Yeah, yeah, let me think.
Rồi rồi, để tôi nghĩ.
Let me think about that for a minute.
Hãy để tôi suy nghĩ về chuyện đó một phút.
No, shut up and let me think.
Không, im ngay và để tôi nghĩ.
Let me think about that a minute.
Hãy để tôi suy nghĩ về chuyện đó một phút.
Wait, let me think.
Chờ đã, để tôi nghĩ.
Let me think about the people who I care about the most.
Hãy để tôi suy nghĩ về những người tôi quan tâm nhất.
Okay, okay, let me think, let me think.
Được rồi. Hãy để tôi nghĩ.
Let me think it over.
Hãy để tôi suy nghĩ về nó.
So let me think about it.
Vì vậy, hãy để tôi suy nghĩ về nó.
That's a tricky question; let me think for a moment.'.
Đó là một câu hỏi khó; Hãy để tôi suy nghĩ trong giây lát.‘.
Let me think on this and the best way to proceed.
Hãy để tôi suy nghĩ về chuyện này và cách tốt nhất để tiến hành nó.
Let me think for a minute.
Hãy để tôi suy nghĩ một phút.
Just let me think.
Để em nghĩ đã.
Let me think of how to describe it.
Hãy để tôi nghĩ ra một cách để mô tả điều này.".
Let me think about it.
Để anh nghĩ về chuyện đó nhé.
Oh I don't know, let me think!
Ta không biết, để ta nghĩ đã!
Let me think.
Để anh nghĩ đã.
Let me think of another example.
Hãy để tôi nghĩ về một ví dụ khác.
Let me think as You think..
Cho con nghĩ theo cách mà Ngài nghĩ..
Results: 284, Time: 0.0484

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese