MAKING YOU in Vietnamese translation

['meikiŋ juː]
['meikiŋ juː]
khiến bạn
make you
cause you
leave you
keep you
put you
get you
lead you
cost you
give you
prevent you
làm cho bạn
make you
do for you
cause you
work for you
get you
giúp bạn
help you
assist you
make you
give you
allow you
keep you
enable you
aid you
get you
lets you
khiến anh
makes you
causing him
left him
led him
kept him
cost him
got you
bring you
give you
prompted him
làm anh
make you
you do
let you
got me
caused you
bothers you
hurts you
filled him
to break it to you
làm em
make me
do you
got you
let you
embarrassing you
i can
pleases you
khiến cô
made her
caused her
left her
led her
kept her
put her
prevented her
prompted her
got her
brought you
làm cô
makes you
do you
cause you
got you
filled her
khiến em
make me
caused you
led you
keeps me
get you
gives me
drive me
khiến bạn trở thành
make you
turn you into
led you to become
làm ông
bắt cậu
khiến con
khiến ngươi
đã làm con
giúp bạn trở nên

Examples of using Making you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Are we making you nervous?
Chúng tôi có làm anh căng thẳng?
This whole shit is making you crazy.
Cái vụ này đang làm cậu phát điên lên.
Is it your passionate sense of justice that's making you cover my father's case?
An8} đã khiến anh nhận vụ của bố tôi?
Am I making you uncomfortable? No?
Không. Anh đang làm em khó chịu à?
I am sorry for making you surprised.
Tôi rất xin lỗi vì làm cô ngạc nhiên.
This fever is making you paranoid.
Cơn sốt này đang khiến cô hoang tưởng.
Sorry for making you wait, Sebas.”.
Xin lỗi vì bắt cậu phải chờ, Hermes.”.
Making You Lord and King.
Hoặc làm ông vua và đại thần.
Some shit is making you crazy.
Cái vụ này đang làm cậu phát điên lên.
I'm making you nervous.
Em đang làm anh lo lắng.
They win by making you think you're alone.
Chúng chiến thắng bằng cách khiến anh nghĩ rằng anh chỉ có một mình.
I feel bad for making you worry about my mother too.
Anh áy náy vì khiến em lo cho mẹ.
It has this way… of getting inside your head and just making you crazy.
Nó có cách này… chui vào đầu làm cô phát điên.
No. No, I… I'm sorry for making you uncomfortable.
Không, tôi xin lỗi vì khiến cô không thoải mái.
Making you stronger.
Khiến con mạnh mẽ hơn.
Making you come to a beautiful beach.
Bắt cậu tới một bãi biển xinh đẹp thế này.
I gave up on making you proud in'99.
Tôi làm ông tự hào từ năm 1999 rồi.
I'm the one making you do this.
Như thể em là người khiến anh phải làm như vậy.
Making you feel like he's some kind of guardian angel.
Làm cậu cảm thấy rằng anh ta giống như một thiền thần bảo hộ vậy.
I miss you a lot, and I'm sorry for making you worry.
Em nhớ anh nhiều lắm, em xin lỗi vì làm anh lo lắng huhu.
Results: 1087, Time: 0.0778

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese