MEN CANNOT in Vietnamese translation

[men 'kænət]
[men 'kænət]
đàn ông không thể
men can't
guys can't
con người không thể
humans cannot
man cannot
people cannot
person cannot
mankind cannot
people are not able
no human being can
people are incapable
man can never
humans are incapable

Examples of using Men cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Men cannot fear what they cannot see.
Con người không sợ những gì họ không thấy.
Men cannot contact first,
Người đàn ông không thể liên lạc trước,
Like I said before, men cannot be trusted.
Tôi đã nói rồi, đàn ông không đáng tin.
Women can pose questions that we men cannot understand.
Phụ nữ có thể nêu ra những vấn đề mà đàn ông không hiểu.
The implication is that men cannot control their lust; it is up to women to make sure not to arouse it.
Ngụ ý là đàn ông không thể kiểm soát ham muốn dục vọng của họ; điều đó phụ thuộc vào phụ nữ phải đảm bảo rằng không kích thích nó.
Where Men Cannot Freely Convey Their Thoughts to One Another, No Other Liberty is Secure.
Ở nơi mà con người không thể truyền tải suy nghĩ của mình tới người khác thì tự do không được đảm bảo.
With this problem, men cannot reach orgasm at all, at least not with a partner.
Một số đàn ông không thể đạt cực khoái ở tất cả, ít nhất là không phải với một đối tác.
Men cannot see God, but they can see His love moving us to deeds of helpfulness and kindness.
Con người không thể nhìn thấy Đức Chúa Trời, nhưng họ có thể nhìn thấy tình yêu thương của Ngài cảm động chúng ta làm những việc hữu ích và tốt lành.
They have been installed on a sexist proposition: men cannot control themselves and so all of society has to adapt.
Những chiếc bồn tiều này ra đời vì quan điểm rằng: đàn ông không thể tự kiểm soát bản thân vì vậy cả xã hội phải thích nghi theo họ.
Very often men cannot resist a girl who has a good sense of humor.
Hầu hết đàn ông không thể cưỡng lại một người phụ nữ có óc hài hước.
The leaf of every tree, every single day, does something that we as men cannot do.
Các lá cây dính trên mỗi cây cối hàng ngày làm một việc mà con người không thể làm.
But somehow everyone is still crying that some men cannot find a wife.”.
Nhưng không biết làm sao người ta người vẫn có thể than van rằng một số đàn ông không thể tìm được vợ.”.
Women can help ISIS cement its control over civilian populations in ways that men cannot.
Các nữ binh có thể giúp tổ IS kiểm soát dân thường ở những tình huống mà đàn ông không thể.
Men cannot read minds, and we are completely
Đàn ông không biết đọc suy nghĩ,
Is it likely that men cannot figure out washing machines and microwaves although they can operate complicated machinery at work?
Có khả năng là người đàn ông không thể tìm ra máy giặt và lò vi sóng mặc dù họ có thể vận hành máy móc phức tạp trong công việc?
Men cannot remain children for ever; they must in the end go out into‘hostile life'.
Con người không thể cứ còn mãi mãi là trẻ em bao giờ, đến cuối cùng họ phải ra ngoài, đi vào trong“ trường đời thù nghịch”.
Remember, two men cannot make a child;
Hãy nhớ rằng, 2 người nam không thể sinh con,
This does not mean, however, that men cannot evolve other reproductive strategies.
Tuy nhiên điều này không có nghĩa là nam giới không thể phát triển các chiến lược sinh sản khác.
Men cannot make a baby bird, a flower,
Loài người không thể tạo ra một con chim non,
Serious social problems, such as rape and ASSAULTS, will happen if men cannot find wives.
Những vấn đề xã hội căn cơ như hiếp dâm và tấn công tình dục sẽ xảy ra nếu nam giới không tìm được vợ.
Results: 76, Time: 0.0415

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese