MONTHLY DATA in Vietnamese translation

['mʌnθli 'deitə]
['mʌnθli 'deitə]
dữ liệu hằng tháng
monthly data

Examples of using Monthly data in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Although overseas travel to the U.S. has rebounded slightly since it took a dip in 2016, monthly data from the National Travel and Tourism Office show that from January through May of this year, overseas travel to the U.S.,
Mặc dù người ngoại quốc du lịch đến Mỹ đã hồi phục nhẹ kể từ khi giảm xuống trong năm 2016, dữ liệu hàng tháng từ cơ Du Lịch Quốc Gia
Without being able to rely on Wi-Fi in the home, however, it's easy for people to blaze through monthly data allotments, so 3GB of free high-speed LTE data per month would likely be welcome in many low-income households.
Giả sử không có Cơ hội nương tại Wi- Fi trong gia đình, thế nhưng, thật dễ dàng để chúng tôi blaze qua allotments dữ liệu hàng tháng, vì thế vậy 3GB dữ liệu tốc độ cao LTE miễn là chi phí mỗi tháng có Cơ hội sẽ được chào đón trong nhiều hộ gia đình có thu nhập thấp.
Inflation in the United States, as measured by the Consumer Price Index(CPI), rose to 2.3% on a yearly basis in December from 2.1%, the monthly data published by the United States(US) Bureau of Labor Statistics(BLS) showed on Tuesday.
Lạm phát ở Hoa Kỳ, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng( CPI), tăng lên 2,3% trên cơ sở hàng năm vào tháng 12 từ 2,1%, dữ liệu hàng tháng được công bố bởi Cục thống kê lao động Hoa Kỳ( BLS) cho thấy vào thứ ba.
from services such as Spotify and Google Play Music without it counting against a monthly data cap as a way to entice people to subscribe to Videotron's internet service.
không cần tính đến giới hạn dữ liệu hàng tháng như một cách để lôi kéo mọi người đăng ký dịch vụ internet của Videotron.
Not only are families and small businesses able to save more ontheir monthly data plans, we're now delivering that same great value toindividual customers on the nation's most reliable 4G LTE network,” saidDavid Christopher, chief marketing officer, AT&T Mobility.
Không chỉ có các gia đình và doanh nghiệp nhỏ là tăng tiết kiệm cho các chương trình data hàng tháng, mà hiện nay chúng tôi có giá cả xứng đáng y như vậy cho các khách hàng cá nhân trên mạng lưới 4G của AT& T đáng tin cậy nhất trên toàn quốc6”, ông David Christopher, trưởng phòng tiếp thị của AT& T Mobility đã nói như vậy.
U.S.-Mexico-Canada Agreement trade deal, which require the three countries to disclose monthly data on international reserve balances and intervention in foreign exchange markets,
trong đó yêu cầu ba nước phải cung cấp dữ liệu hàng tháng về số liệu dự trữ quốc tế
US-Mexico-Canada Agreement trade deal, which require the three countries to disclose monthly data on international reserve balances
yêu cầu ba nước tiết lộ dữ liệu hàng tháng về số dư dự trữ quốc tế
trade deal, which require the three countries to disclose monthly data on international reserve balances and intervention in foreign exchange markets,
yêu cầu ba nước tiết lộ dữ liệu hàng tháng về số dư dự trữ quốc tế
This study seeks evidence supporting the existence of share market efficiency based on the monthly data from January 1988 to March 2003
Gazi Salah Uddin( 2009) trình bày nghiên cứu dựa trên những lý thuyết ủng hộ thị trường hiệu quả, sử dụng dữ liệu hàng tháng từ 1/ 1988 đến 3/ 2003, qua đó cho
Monthly data costs are not included.
KHÔNG mất chi phí dữ liệu hàng tháng.
This is the monthly data.
Đây là số liệu trung bình tháng.
Based on the monthly data on flight delays from national aviation authorities.
Dựa trên dữ liệu hàng tháng về sự cố trễ chuyến bay từ các cơ quan hàng không quốc gia.
Megabytes- Amount of monthly data traffic consumed by the average smartphone.
Megabyte- Lưu lượng dữ liệu tiều tốn mỗi tháng bởi một người dùng smartphone bình thường.
They alert you when you're close to reaching your monthly data limit.
Nhận thông báo khi bạn đạt tới giới hạn dữ liệu hàng tháng.
That version, of course, would require a monthly data plan as well.
Phiên bản đó, tất nhiên, sẽ đòi hỏi một kế hoạch dữ liệu hàng tháng là tốt.
You can even set an alarm when you reach your monthly data limit.
Bạn có thể yêu cầu phần mềm cảnh báo khi bạn tiến đến giới hạn dữ liệu hàng tháng.
You can even set an alarm when you reach your monthly data limit.
Nhận thông báo khi bạn đạt tới giới hạn dữ liệu hàng tháng.
Although this is a monthly data, it is presented in an annualized format.
Mặc dù đây là dữ liệu hàng tháng, nó được báo cáo theo dạng hàng năm( hàng tháng x12).
You have daily data, weekly data, and monthly data, which is very useful.
Bạn có dữ liệu hàng ngày, dữ liệu hàng tuần và dữ liệu hàng tháng, rất hữu ích.
It would serve as an important addition to the monthly data on unemployment and part-time work.
Nó sẽ phục vụ như là một bổ sung quan trọng cho dữ liệu hàng tháng về thất nghiệp và công việc bán thời gian.
Results: 617, Time: 0.0291

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese