NOT ONLY JUST in Vietnamese translation

[nɒt 'əʊnli dʒʌst]
[nɒt 'əʊnli dʒʌst]
không chỉ
not only
not just
not merely
not simply
not solely
không phải chỉ mới

Examples of using Not only just in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not only just together.
Không chỉ cùng nhau.
Not only just prisons.
Không những chỉ các tù.
And it is not only just the FDA.
Ngoài ra FDI không chỉ.
The ViewSonic VX2776-smhd is not only just pleasing to the eye;
ViewSonic VX2776- smhd là không chỉ nhìn là ưng mắt;
But God is not only just, he is also perfectly loving.
Đức Chúa Trời không chỉ là công bằng hoàn hảo, nhưng Ngài cũng hoàn toàn yêu thương.
And it's not only just as good: it's better.
Và nó không chỉ là độc đáo- Nó tốt hơn.
You should not only just look for price
Nhưng bạn không nên chỉ nhìn vào giá cả,
There is not only just one shape of umbrella here in Hyades Umbrella.
Không chỉ có một hình dạng chiếc ô ở đây trong Hyades Umbrella.
Solar energy conversion can impact not only just individual customers but whole communities.
Việc chuyển đổi năng lượng mặt trời có thể tác động không chỉ đến từng khách hàng mà cả cộng đồng.
Postgresql is not only just a relational database but also an object-oriented database.
PostgreSQL không chỉ là cơ sở dữ liệu quan hệ, nó là quan hệ hướng đối tượng.
A wedding is not only just prepared in a day or two[…].
Để chuẩn bị cho đám cưới không chỉ mất một, hai ngày là[…].
It not only just hide your real IP address
không chỉ che giấu địa chỉ IP của bạn, mà còn che giấu
Not only just single sounds,
Chứ không đơn giản là đơn âm,
This is not only just for K-pop idols but also for musicians in various genres.
Điều này không chỉ dành cho các thần tượng K- pop mà còn dành cho các nghệ sĩ thuộc các thể loại khác nhau.
Utiket not only just finds cheap flights, we can also calculate and find transfer flights.
U tiket com. không chỉ tìm thấy chuyến bay giá rẻ, chúng tôi cũng có thể tính toán và tìm các chuyến bay chuyển giao.
These initiatives compete not only just with one another, but also potentially challenge ASEAN centrality.
Các sáng kiến này không chỉ cạnh tranh với nhau mà còn tiềm tàng khả năng thách thức vai trò trung tâm của ASEAN.
Women are not only just as smart as men,
Phụ nữ không chỉ thông minh
It becomes not only just reading the book but then praying each portion of it.
Mình không chỉ đọc mà còn ngồi dịch từng câu một đấy.
He is not only just a player now
Ông ấy không chỉ là 1 cầu thủ
It helps in looking at the wider picture of the business and not only just one section.
Nó giúp nhìn vào bức tranh rộng lớn hơn của doanh nghiệp và không chỉ một phần.
Results: 4415, Time: 0.0389

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese