NOW NOT ONLY in Vietnamese translation

[naʊ nɒt 'əʊnli]
[naʊ nɒt 'əʊnli]
bây giờ không chỉ
now not only
hiện nay không chỉ
now not only
now not just

Examples of using Now not only in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jiuzhaigou was barely known to outsiders until the 1970s and is now not only a National Park but has protected status as a unique biosphere from UNESCO.
Cửu Trại Câu hầu như không được người nước ngoài biết đến cho đến những năm 1970 và giờ đây không chỉ là Công viên Quốc gia mà còn được bảo vệ như một khu sinh quyển độc nhất bởi UNESCO.
And then there's Leap of Faith, which now not only lets you perform a classic swan dive from high places, but protects you from dying if you take a bad fall.
Và sau đó là Leap of Faith, giờ đây không chỉ cho phép bạn thực hiện những cú nhảy kinh điển từ những khu vực cao, mà còn bảo vệ bạn khỏi bị chết nếu có một cú rơi tệ.
Techsytalk is now not only its own community, but a strong branding
Techsytalk giờ đây không chỉ là cộng đồng của riêng mình
The actions that people do now not only have a direct impact on their present experience but also contribute to shaping the experiences yet to have.
Những hành vi mà mọi người làm hiện giờ không chỉ có sự tác động trên kinh nghiệm hiện tại của bản thân họ mà còn góp phần hình thành những kinh nghiệm mà họ chưa có.
who can now not only register on the platform, but can also buy
khi giờ đây không chỉ có thể đăng ký trên nền tảng,
SANWOOD Technology- with the experience of selling to demanding customers in over 40 countries Sanwood is now not only a market leader in China but is also on track to become an international market leader.
Công nghệ SANWOOD- với kinh nghiệm bán hàng cho các khách hàng có nhu cầu tại hơn 40 quốc gia, Sanwood hiện không chỉ là công ty dẫn đầu thị trường ở Trung Quốc mà còn đang trên đà trở thành một công ty dẫn đầu thị trường quốc tế.
Now not only women have the habit of going to the new Spa, I think men
Bây giờ không phải chỉ có phái đẹp mới có thói quen đi Spa,
The sort of rich, data-dense information design espoused by Edward Tufte can now not only be made on the computer screen but also enjoyed on one.
Kiểu thiết kế thông tin phong phú, dữ liệu dày đặc được Edward Tufte tán thành giờ đây không chỉ có thể được thực hiện trên màn hình máy tính mà còn được thưởng thức trên một.
Their people now not only choose the cheap smartphone line instead of high-end models and even demand to buy their mobile devices has greatly reduced than before.
Người dân của họ giờ không chỉ lựa chọn các sản phẩm smartphone giá rẻ thay cho dòng máy cao cấp mà thậm chí thú vui mua sắm di động của họ đã giảm đi rất nhiều so với trước đây.
The practice grew, and now not only do the top Beijing officials have their own produce, any official with the power to do so has secretly constructed private farms for himself.
Tập quán này được lan rộng và giờ đây không chỉ các quan chức hàng đầu Bắc Kinh mới có thực phẩm sạch cho riêng họ, bất kỳ quan chức nào có đủ quyền lực để làm vậy đều bí mật xây dựng nông trại cho bản thân mình.
the buy-in from auto companies and their vast networks of suppliers, which now not only believe in the technology
mạng lưới các nhà cung cấp rộng lớn của họ giờ chỉ tin vào công nghệ
He is now a different person, a Malaysian, but a Malay Malaysian whose authority in Malaya- his land- is now not only shared with others,
Anh ta nay là một cá nhân khác, một người Malaysia, song một quyền uy mà người Mã Lai Malaysia sở hữu tại Malaya- lãnh thổ của họ- nay không chỉ phân hưởng với những người khác,
equities are now not only different types of funding instruments but also different types of commodities.
cổ phiếu giờ đây không chỉ là các loại công cụ tài trợ khác nhau mà còn các loại hàng hóa khác nhau.
We have already replaced some of the old cameras with modern ones, and now not only visitors to the Moscow Zoo, but also an Internet audience from all over the world can watch our wonderful kids,
Chúng tôi đã thay thế một số máy quay cũ bằng máy quay hiện đại, và bây giờ không chỉ du khách đến Sở thú Moscow, mà còn có khán giả
Google account now not only receives mail,
tài khoản google hiện nay không chỉ để nhận mail,
you argue that the amazing breakthroughs that we are experiencing right now not only will potentially make our lives better, but they will
xác bạn cho rằng những đột phá đáng kinh ngạc rằng chúng ta đang trải qua ngay bây giờ không chỉ có khả năng làm cuộc sống ta tốt hơn,
The movement standing up to fossil fuel projects wherever they are proposed has gotten so large that these investments are now not only problematic from a climate and human rights perspective, but they're also risky
Chiến dịch chống lại những dự án năng lượng bẩn đã lan rộng đến độ việc đầu tư vào chúng giờ đây không chỉ có vấn đề từ góc độ khí hậu
Because of the Web, clip art is now not only sold through retail channels as packaged bundles of images, but also as individual images and subscriptions to entire libraries(which allow you
Do Web, clip art giờ đây không chỉ được bán thông qua các kênh bán lẻ dưới dạng gói hình ảnh được đóng gói,
Now not only do border biometrics have the risk of killing that iteration of speech, but there is legislation in Congress,[like] the TSA Modernization Act,
Giờ đây, không chỉ sinh trắc học biên giới có nguy cơ giết chết sự lặp lại của lời nói
beacuse now not only healthy lifestyle supporters take food supplements, it has become a trend with all people who want to stay active and healthy for many years to come.
bởi vì ngày nay không chỉ những người tuân thủ lối sống lành mạnh bổ sung dinh dưỡng bằng thực phẩm chức năng, mà còn là xu hướng ổn định hiện nay cho tất cả những người muốn duy trì hoạt động đỉnh cao và sức khỏe trong nhiều năm.
Results: 58, Time: 0.061

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese