NOT WITH ME in Vietnamese translation

[nɒt wið miː]
[nɒt wið miː]
không đi với tôi
not go with me
not come with me
chẳng ở bên tôi
not with me
không theo tôi
not follow me
không cùng tôi
not with me

Examples of using Not with me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not with me, master.".
Không phải tôi, tàu trưởng.”.
You were not with me.
Anh đã ở không phải với em.
Why not with me.
Tại sao không, bên em.
Not with me is against me.".
Không theo ta là sai lầm, chống ta”.
But not with me?
em chưa lên đỉnh?
Not with me. Um, no.
Không phải em. Um, không ạ.
Why not with me?
Sao không cùng tớ?
They aren't with me, they aren't!
Tao không giữ chúng!
Not with me, but with us.
Không phải với anh, mà là với chúng ta.
Not with me.
Đâu phải với tôi.
Not with me"?
Không phải tôi"?
Not with me.
Không phải với cháu.
If you're not with me on this, I want my knife back now.
Nếu cậu không, tớ muốn cậu trả con dao lại cho tớ ngay.
But not with me.
Nhưng không phải với thần.
Not with me, but with us.
Không phải với anh, mà là với chúng mình.
Not with me.
Không phải với con.
But not with me. Go clean.
Không phải chú. Đi mà dọn.
If you're not with me, I might buy her a fake hat or something.
Chị mà không đi với em, em mua phải mũ giả thì sao.
It's not with me.
Tôi không giữ.
Not with me.
Không phải đi cùng tôi.
Results: 110, Time: 0.0565

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese