NOW WAS NOT THE TIME in Vietnamese translation

[naʊ wɒz nɒt ðə taim]
[naʊ wɒz nɒt ðə taim]
bây giờ không phải là lúc
now is not the time
this is not the time to be
giờ không phải lúc
now is not the time
isn't the time
is no time
bây giờ không phải là thời gian
now is not the time
bây giờ không phải là thời điểm
now is not the time
hiện tại không phải là lúc
now is not the time

Examples of using Now was not the time in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But, now was not the time to think of that….
Nhưng mà, hiện tại không phải lúc nghĩ việc này….
But now was not the time for study.
Thế nhưng giờ không phải là thời gian để nghiên cứu.
Now was not the time to lament what had happened.
Bây giờ chưa phải là lúc nói xin lỗi vì những gì đã diễn ra.
But now was not the time to clean up.
Nhưng giờ đâu phải lúc để chùi.
Now was not the time to rage.
Giờ không lúc để tức giận.
Now was not the time for memories.
Nhưng giờ không phải là thời điểm dành cho những hoài niệm.
I told myself that now was not the time to cry.
Bản thân tôi cũng biết giờ không phải là lúc để khóc.
Now was not the time to be getting distracted.
Giờ không phải là lúc cho tôi phân tâm.
Now was not the time to push her.
Giờ không phải là lúc để thúc ép anh.
But now was not the time to think of snow.
Tóm lại, giờ chưa phải là lúc nghĩ đến ĐSCT.
Now was not the time to try for an escape.
Đây không phải là lúc để tìm lối thoát.
Now was not the time for confession.
Đây không phải giờ xưng tội.
Now was not the time to find out.
Bây giờ, không phải lúc để tìm hiểu.
I wanted to ask, but now was not the time.
Cậu rất muốn hỏi, nhưng giờ không phải là lúc.
Morrison's deputy Michael McCormack said Monday that now was not the time for political debate on climate change.
Nhưng Phó Thủ tướng Michael McCormack nói rằng“ bây giờ không phải là lúc để tranh luận chính trị về biến đổi khí hậu”.
However, right now was not the time to be thinking about those cruel friends.
Tuy nhiên, ngay bây giờ không phải là lúc để suy nghĩ về những người bạn độc ác này.
Zaryusu feared for the fish farms, but now was not the time to worry about such things.
Một góc của tâm Zaryusu cũng đã lo lắng về trại cá của mình, nhưng bây giờ không phải là thời gian để lo lắng về những điều như vậy.
Now was not the time for long discussions; now was the
Bây giờ không phải là lúc để thảo luận dài hơi;
Now was not the time to treat temptation lightly, not the time
Ngay lúc này không phải là thì giờ xử nhẹ với sự cám dỗ,
He shook his head, now was not the time to be thinking about such things.
Lão lập tức cúi đầu, bây giờ không phải lúc để nghĩ đến mấy việc như thế.
Results: 60, Time: 0.0552

Now was not the time in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese