OBSERVERS SAY in Vietnamese translation

[əb'z3ːvəz sei]
[əb'z3ːvəz sei]
các nhà quan sát nói
observers say
watchers say
các nhà quan sát cho
observers say
observers believe
observers suggest
observers argue
các nhà quan sát cho biết
observers say
các quan sát viên nói
observers say
những người quan sát nói

Examples of using Observers say in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some observers say this offers the best chance in decades to advance democratic reform.
Một số quan sát viên nói đây là cơ may tốt nhất trong nhiều thập niên qua để tiến tới việc cải tổ dân chủ.
Some observers say this week's events happened because the rule of law in the country is so weak, delaying Reinado's going on trial.
Một số quan sát viên nói rằng những việc xảy ra trong tuần này là nền pháp trị trong nước quá yếu, trì hoãn việc đưa ông Reinado ra xét xử.
Observers say The House of Cinema is helping to improve the quality and openness of Iranian cinema.
Các nhà quan sát cho rằng, House of Cinema đang góp phần cải thiện chất lượng và tạo nên sự cởi mở hơn trong nền điện ảnh Iran.
Observers say that Syria could still decide to agree to the Arab League plan within the coming week to have sanctions lifted.
Giới quan sát nói Syria vẫn có thể quyết định đồng ý với kế hoạch của Liên hiệp Ả Rập trong vòng tuần tới để được hủy bỏ cấm vận.
On the other hand, observers say his sister is more charismatic, and connects much better with voters.
Mặt khác, các quan sát viên nói người chị của ông có nhiều sức thu hút hơn, và liên hệ tốt hơn với cử tri.
Observers say that the recent terror attacks on the French capital will increase the chances of a new agreement.
Giới quan sát nói rằng các cuộc tấn công khủng bố gần đây tại thủ đô nước Pháp sẽ làm tăng cơ hội đạt được một thỏa thuận mới.
Because the future of the TPP is unclear, observers say, Vietnamese trade officials are seeking markets for their country's manufactured goods.
Bởi vì tương lai của hiệp ước TPP không rõ ràng, những nhà quan sát nói rằng các viên chức VN đang tìm kiếm thị trường cho hàng hóa chế tạo của nước mình.
Many observers say they expect more arrests in the coming weeks.
Nhiều quan sát viên nói họ trông đợi sẽ có thêm những vụ bắt giữa trong những tuần lễ sắp tới.
The protests gathered momentum following last month's parliamentary elections, which many observers say were rigged in favor of Mr. Putin's party.
Những cuộc biểu tình đạt được đà tiến tiếp sau cuộc bầu cử Quốc hội tháng trước mà nhiều quan sát viên cho là gian lận có lợi cho đảng của ông Putin.
The PAP, in power since 1959, has a selection process for the prime ministership that observers say resembles the way“cardinals pick a pope.”.
PAP, đảng cầm quyền tại Singapore từ năm 1959, áp dụng phương thức lựa chọn Thủ tướng mà giới quan sát nói là tương tự cách các Hồng y chọn ra Giáo hoàng.
Despite the tension, North Korea may carry out a sixth nuclear test soon, observers say.
Mặc cho căng thẳng leo thang, Bắc Hàn có thể sẽ tiến hành cuộc thử tên lửa lần thứ sáu, giới quan sát cho biết.
But while the bill expressly states that employers should follow federal law, some observers say it might create more confusion.
Tuy nhiên, dự luật nói rõ rằng chủ sở hữu lao động nên tuân theo luật liên bang, một số nhà quan sát nói rằng điều này có thể gây ra sự bối rối.
China also is celebrating its hosting of what many observers say was a technically impressive Olympics.
Trung Quốc cũng còn ăn mừng việc chủ trì một sự việc mà nhiều nhà quan sát nói là một Olympic gây nhiều ấn tượng.
Bitcoin's phenomenal rise this year may be making speculators very rich, but some observers say it's terrible for the environment.
Cơn tăng điên cuồng của Bitcoin trong năm nay có thể giúp cho nhiều nhà đầu cơ trở nên rất giàu có, nhưng một số nhà quan sát lại cho rằng đó là điều khủng khiếp….
next week in Washington, where some observers say a deal announcement is possible.
nơi một số nhà quan sát nói rằng một thông báo thỏa thuận là có thể.
Official data shows that the hairdressing trade is growing and observers say there is room to take in high earnings with healthy demand for more diverse hair services.
Dữ liệu chính thức cho thấy thương mại làm tóc đang phát triển và các nhà quan sát nói rằng có chỗ để có thu nhập cao với nhu cầu lành mạnh cho các dịch vụ chăm sóc tóc đa dạng hơn.
While observers say Ankara has tried to stay on the sidelines,
Trong khi các nhà quan sát nói rằng Ankara cố đứng ngoài lề,
Observers say Ms Clinton's brief talks in Laos are likely to focus on the US administration's Lower Mekong Initiative as well as efforts to fight drug trafficking.
Các nhà quan sát cho rằng trọng tâm của các cuộc hội đàm của bà Clinton ở Lào có thể là Sáng kiến vùng hạ sông Mekong của chính quyền Mỹ cũng như các nỗ lực chống lại nạn buôn bán ma túy.
At that time, observers say, the situation was made worse by hydropower dam operators upstream, in China and Laos, withholding water for their own purposes.
Cùng lúc, các nhà quan sát cho biết tình hình trở nên tồi tệ hơn bởi các nhà điều hành đập thủy điện thượng nguồn, ở Trung Quốc và Lào, giữ nước cho mục đích riêng.
In addition to a lack of resources, observers say institutional fragmentation and poor intelligence sharing
Ngoài việc thiếu nguồn lực, các nhà quan sát cho rằng sự phân mảnh về định chế
Results: 135, Time: 0.0451

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese