ON THE FIRST DATE in Vietnamese translation

[ɒn ðə f3ːst deit]
[ɒn ðə f3ːst deit]
vào ngày đầu tiên
on the first day
on the first date
on the 1st day
trong buổi hẹn hò đầu tiên
trong lần hẹn hò đầu tiên
on a first date
vào ngày hẹn hò đầu tiên
on the first date
trong lần hẹn đầu
vào buổi hẹn đầu

Examples of using On the first date in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Take him swimming on the first date.
Đi bơi trong lần hẹn đầu tiên.
Take her swimming on the first date?
Đi bơi trong lần hẹn đầu tiên.
On the first date, you should always meet in a public place.
Trong lần hẹn đầu tiên, bạn nên gặp nhau ở những nơi công cộng.
Sometimes even on the first date?
Đôi khi là ngay vào buổi hẹn đầu tiên?
Bringing flowers on the first date.
Vò cánh hoa trong buổi hẹn đầu tiên.
Flowers on the First Date- Should you give them?
Tặng hoa vào buổi hẹn hò đầu tiên- nên hay không nên?
What should a guy wear on the first date?
Vậy đàn ông phải mặc gì trong ngày hẹn hò đầu tiên?
Who should pay on the first date?
Ai nên trả tiền trong buổi hẹn ĐẦU TIÊN?
I will ask you on the first date.
Ông sẽ hỏi bạn trong ngày đầu tiên hẹn hò.
Did he try to kiss you on the first date?”.
Cô hôn anh ta trong lần hẹn đầu tiên à?”.
A little heavy petting on the first date, why not?
Một chút gợi cảm vào buổi hẹn đầu tiên, tại sao không?
The third is on the first date.
Thứ ba là vào ngày hẹn đầu.
Take Me Swimming On the First Date.
Đi bơi trong lần hẹn đầu tiên.
She slept with men on the first date continuously.
Cô ấy ngủ với đàn ông vào những ngày hẹn hò đầu tiên.
Yes, sex on the first date is possible!
Vâng, làm tình ngay vào buổi hẹn hò đầu tiên là hoàn toàn có thể!
Success on the First Date.
Thành công trong buổi hẹn đầu tiên.
What Gift Should You Give To Your Girlfriend On the First Date?
Bạn sẽ tặng gì cho bạn gái trong ngày đầu tiên hẹn hò?
How to Get a Kiss on the First Date.
Làm thế nào để trao nụ hôn trong ngày hẹn hò đầu tiên.
DO NOT have sex on the first date.
Đừng quan hệ tình dục trong lần hẹn đầu tiên.
Of course you wouldn't go to a stranger's house on the first date.
Không đến nhà người lạ vào ngày đầu năm.
Results: 152, Time: 0.0653

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese