PLEASE GO in Vietnamese translation

[pliːz gəʊ]
[pliːz gəʊ]
hãy đi
go
come
take
let's get
get
let's move
xin hãy
please
xin vui lòng đi
please go
please come
please walk
vui lòng đi
please go
please proceed
please come
làm ơn đi đi
please go away
please leave
xin đi
please go
are applying
asked to go
let
please walk
please come
vui lòng truy
please visit
please go
hãy đến
come
go to
head to
get to
to your
please arrive
please go
làm ơn hãy đi
xin vui lòng đến

Examples of using Please go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now please go in.
Bây giờ xin đi vào.
Please go. I need to close the store.
Làm ơn đi đi. Tôi cần đóng cửa.
Please go to the hall and enjoy a warm cup of coffee.
Xin hãy tới sảnh và thưởng thức một cốc cà phê nóng.
On your laptop, please go to www. paypal.
Trên máy tính xách tay của bạn, vui lòng đi tới www. paypal.
To inquire about language translation, please go here.
Để hỏi về dịch thuật, xin vui lòng đi đây.
Please go to WEB to make a difference.
Hãy đến với WEB để cảm nhận sự khác biệt.
Please go and see this film as soon as you can.
Làm ơn hãy đi xem bộ phim này ngay khi bạn có thể.
Please go to e-services. blum.
Vui lòng truy cập e- services. blum.
No, just… Please go.
Không. Làm ơn đi đi.
Please go back to your seat.
Xin hãy trở lại ghế của cô.
I want to sleep. Please go.
Xin đi cho. Tôi muốn chợp mắt.
To update your account information please go to"My Account".
Để thay đổi thông tin cá nhân của bạn, vui lòng đi đến" Tài khoản của tôi".
If you real want to use this way, please go to.
Nếu bạn thực sự muốn sử dụng cách này, xin vui lòng đi đến.
Please go the UMaine MBA website for more information.
Xin vui lòng đến trang web UMaine MBA để biết thêm thông tin.
Run away with me. or something bad will happen… Now, please go.
Đi trốn với anh đi. Giờ làm ơn đi đi, không thì có chuyện xảy.
Please go back to rope angle.
Xin hãy về góc của mình.
Please go. I want to sleep.
Xin đi cho. Tôi muốn chợp mắt.
For checking this please go to your android setting.
Để kiểm tra điều này, vui lòng truy cập cài đặt Android của bạn.
Please go to WEB today!
Hãy vào WEB ngay hôm nay!
Run away with me. Now, please go, or something bad will happen.
Đi trốn với anh đi. Giờ làm ơn đi đi, không thì có chuyện xảy.
Results: 298, Time: 0.0868

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese