Examples of using
Scribbled
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Nick took the pen from its clip, looked at the next month, and scribbled under week 28:“Time to start job hunting.”.
Patrick lấy cây bút trong hộp ra, nhìn sang tháng tiếp theo, rồi nguệch ngoạc xuống dưới tuần 28:“ Tới lúc bắt đầu tìm việc.”.
When I turn the page to where I signed in, I see that someone had scribbled out all of my information to where you couldn't read it anymore.
Khi tôi lật đến trang mà tôi đã kí tên trước đó, ai đó đã xóa hết mọi thông tin của tôi đến nỗi không thể đọc ra nữa.
They resorted to the Qingpu equivalent of a message in a bottle, scribbled on a Tesco Christmas card,” he said.
Họ buộc phải dùng biện pháp tương tự như gửi thông điệp trong chai, là viết trong thiệp Giáng sinh của Tesco," ông nói.
If the contents of the book is incredible, then what's scribbled in the margins is also incredible.
Nếu nội dung của cuốn sách đáng kinh ngạc thì những thứ được vẽ trên phần rìa cuốn sách càng đáng kinh ngạc hơn.
Once Mrs. Riggs, her English teacher, had returned a theme with a scribbled comment:"Good.
Một lần bà Riggs, cô giáo tiếng Anh trả lại bài văn của cô với một lời bình bằng chữ tháu:“ Tốt.
We do this through Marginalia- the broken fragments of thought that appear scribbled in the margins of books.
Chúng tôi làm điều này thông qua marginalia- những mảnh vỡ của tư tưởng xuất hiện nguệch ngoạc trong lề của sách.
The number 503. sometimes just signed"503. I kept seeing it over and over again… in Illuminati letters scribbled in the margins.
Tôi cứ thấy đi thấy lại số đó hoài trong những lá thư của hội Illuminati… những chữ nguệch ngoạc, đôi khi chỉ kí là" 503.
In spite of the increasing nastiness of those scribbled spells, he had refused to believe ill of the boy who had been so clever, who had helped him so much….
Mặc cho sự kinh tởm ngày càng tăng về những câu thần chú viết nguệch ngoạc, nó cứ chối không tin vào mặt xấu xa của thằng bé đã rất thông minh, đã giúp đỡ nó rất nhiều….
The simple words“Got Milk?” scribbled above celebrities, animals,
Những từ đơn giản" Có sữa?" viết nguệch ngoạc trên những người nổi tiếng,
There in my little office I read hastily scribbled letters smuggled out of totalitarian regimes by men and women who were risking imprisonment to inform the outside world of what was happening to them.
Ở đó trong văn phòng bé nhỏ của mình, tôi đọc những bức thư viết vội đã được lén lút chuyển ra khỏi các chế độ toàn trị bởi những con người sẵn sàng nhận lấy tù tội chỉ để cho thế giới bên ngoài biết chuyện gì đang xảy ra với họ.
a search warrant or an arrest order and they scribbled on a piece of paper,
lệnh bắt giữ không, thì họ viết nguệch ngoạc lên một tờ giấy,
The simple words“Got Milk?” scribbled above celebrities, animals,
Những từ đơn giản" Got Milk?" ghi lại những người nổi tiếng,
This wasn't just four letters scribbled in black ink; it was a sign that
Không phải chỉ đơn thuần là 4 chữ viết bằng mực đen,
Google's algorithm can retrieve“notes buried in PDFs or scribbled on old charts” to make predictions, and determine“the problems with solving,” Bloomberg wrote.
Thuật toán của Google có thể truy xuất" các ghi chú bị chôn vùi trong các tệp PDF hoặc viết nguệch ngoạc trên các biểu đồ cũ" để đưa ra dự đoán và xác định" các vấn đề với việc giải quyết", Bloomberg viết..
Scribbled above celebrities,
Ghi lại những người nổi tiếng,
The equations scribbled on the whiteboards in some of the episodes that Leonard
Các phương trình viết trên những chiếc bảng trắng trong một số tập
Much improved graphics, even if it takes a less scribbled and then maybe less“doodle”, attention to detail
Cải tiến nhiều đồ họa, ngay cả khi phải mất một ít scribbled và sau đó có lẽ ít hơn“ Doodle”,
Google'salgorithm can retrieve“notes buried in PDFs or scribbled on old charts” to make predictions, and determine“the problems with solving,” Bloomberg wrote.
Thuật toán của Google có thể truy xuất" các ghi chú bị chôn vùi trong các tệp PDF hoặc viết nguệch ngoạc trên các biểu đồ cũ" để đưa ra dự đoán và xác định" các vấn đề với việc giải quyết", Bloomberg viết..
With Elephone S8, the top category has been scribbled, but U and U Pro have jumped to the level that this top category is among Chinese phones.
Với Elephone S8, danh mục hàng đầu đã bị ghi lại, nhưng U và U Pro đã nhảy đến mức mà loại hàng đầu này nằm trong số các điện thoại Trung Quốc.
end of her nose, scanning an immense list of jobs that she had scribbled on a very long piece of parchment.
những công việc mà bà đã liệt kê trên một tờ giấy da dài ngoằng.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文