SEPARATES YOU in Vietnamese translation

['sepəreits juː]
['sepəreits juː]
tách bạn
separate you
distance you
rip you
ngăn cách bạn
separates you
bạn khác biệt
you different
you apart
differentiate you
separates you
you differently

Examples of using Separates you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Just a few mouse clicks separates you from the entries in the tehnologičnuû clinic in Kharkiv!
Chỉ là một vài cú click chuột chia tách bạn từ các mục trong bệnh viện tehnologichnuju ở Kharkiv!
Once you arrive in Costa Rica, there is no more than a ninety minute drive that separates you from the nearest beach.
Một khi bạn đến nơi, không nhiều hơn một phút lái xe chín möôi separates bạn từ các bãi biển gần nhất trên bờ biển Thái Bình Dương hay Ca- ri- bê.
(To someone working somewhere where a counter separates you)“You're like a drug to me.
( Dành cho ai đó làm việc ở nơi có quầy ngăn cách với bạn)“ Em giống như một loại thuốc dành cho anh vậy.
As you know, the only thing that separates you from anything is yourself.
Như bạn đã biết, cái duy nhất tách bạn ra khỏi mọi thứ lại chính là bản thân của bạn..
You have to understand(and sometimes argue) what it is that separates you from an offshore resource.
Bạn phải hiểu( đôi khi phải tranh cãi) những gì phân tách bạn với tài nguyên nhập vào.
Your authenticity, heart, values, and vision are what separates you from other small business owners.
Tính xác thực của bạn, trái tim, giá trị, và tầm nhìn là điều tách biệt bạn với các chủ doanh nghiệp nhỏ khác.
That was the worst part about having cancer, sometimes: The physical evidence of disease separates you from other people.
Đôi khi đây chính là chuyện tồi tệ nhất khi bị ung thư: dấu hiệu bệnh tật thể hiện rõ trên cơ thể bạn, tách biệt bạn khỏi những người khỏe mạnh khác.
is difficult to distinguish, so you have to establish a brand that separates you from the other sellers.
bạn phải xây dựng một thương hiệu để tách biệt bạn khỏi những người bán khác.
value-add of your services, your core values, and what separates you from everyone else as in the long-term,
giá trị cốt lõi của bạn, và những gì tách bạn khỏi mọi người
Think about how your new business or site fills a need for your future customers, and what separates you from the rest of the marketplace.
Suy nghĩ về cách kinh doanh mới của bạn hoặc trang web đáp ứng nhu cầu cho các khách hàng tương lai của bạn, và những gì ngăn cách bạn với phần còn lại của thị trường.
This approach shows that you have knowledge of their current situation(which separates you from the competition) and it also demonstrates that you have insight into a particular problem.
Cách tiếp cận này cho thấy rằng bạn có kiến thức về tình hình hiện tại của họ( Điều này làm bạn khác biệt với đối thủ) và nó cũng chứng minh rằng bạn có khả năng nhìn nhận và phân tích một vấn đề cụ thể.
Practice anything that separates you from your daily trials of life, will help you have an open conversation with
Bất cứ điều gì cho phép bạn tách mình khỏi những thử thách hàng ngày của cuộc sống
That kind of tweak is the thing that separates you from blogging to generic materials to the stuff your audience really wants(and needs) to listen.
Loại tinh chỉnh đó là thứ tách biệt bạn khỏi việc viết blog về những thứ chung chung đến những thứ mà khán giả của bạn thực sự muốn( và cần) để nghe.
Molehill Empire profile- the only thing that separates you from the start of game play, and the only thing you need to do- visit the official site of Empire Garden.
Empire sự cản trở xoàng hồ sơ cá nhân- điều duy nhất mà phân biệt bạn từ khi bắt đầu chơi trò chơi, và điều duy nhất bạn cần làm- hãy ghé thăm trang web chính thức của đế chế Garden.
until Death separates you, be faithful to her for the rest of your days?").
thủy với cô ấy trong suốt quãng đời còn lại không, cho đến khi cái chết chia lìa các con?").
etcetera) and a series of platforms that you destroy one by one each time the ball falls and that separates you from the brink of defeat.
bạn tiêu diệt một mỗi khi bóng rơi và đó chia tách bạn từ bờ vực của sự thất bại.
representation of self, what separates you from other human beings,
điều gì ngăn chia giữa bạn và những con người khác,
There is nothing you can do that can separate you from Source.
Không có gì bạn có thể làm điều đó có thể tách bạn khỏi nguồn.
Separate you from His love!
Tách con ra khỏi tình yêu Ngài được!
I have separated you out from among the nations to be Mine.
Ta đã biệt riêng ngươi ra khỏi các dân để ngươi làm dân ta.
Results: 47, Time: 0.0584

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese