TÁCH in English translation

cup
cốc
cúp
chén
tách
ly
separation
tách
sự tách biệt
ly thân
sự chia ly
sự phân ly
sự tách rời
chia tay
sự phân tách
phân chia
cách
split
chia
tách
phân
chẻ
chia ra làm
separator
tách
phân cách
máy phân tách
bộ phân tách
máy
bộ
dấu phân tách
thiết bị phân tách
detach
tách
tháo
ra
tách ra khỏi
rời
apart
ngoài
cách nhau
bên cạnh
ngoại trừ
nhau
ra
trừ
tách biệt
vỡ
khác biệt
isolate
cô lập
cách ly
tách biệt
phân lập
biệt lập
tách ra
độc lập
WPI
phân biệt
extract
chiết xuất
trích xuất
lấy
khai thác
tách
rút
giải
separated
riêng biệt
tách biệt
tách
riêng rẽ
khác nhau
tách rời
khác biệt
phân rẽ
phân biệt
broke
phá vỡ
nghỉ
gãy
đột nhập
bẻ
ngắt
chia
bị vỡ
đột phá
vỡ ra

Examples of using Tách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cũng thế, bạn có thể tiếp tục vẽ trong chế độ hàng loạt, tách các lớp từ hình ảnh, và chuyển đổi nhiều bản vẽ sang file PDF.
Also, you can resume the drawing in batch mode, detach the layers from the picture, and convert multiple drawings to PDF files.
Khi vua Henry VIII tách khỏi Giáo hội Công giáo năm 1534,
When King Henry VIII broke away from the Catholic Church in 1534, he ordered dissolution
Sau này, bạn sẽ có thể để có được lean, tách vóc dáng bạn muốn mà không phải lo lắng bất kỳ tác dụng phụ của vấn đề sức khỏe.
After this, you will be able to get the lean, ripped physique that you want without any worries of side effects of health issues.
Kosgei tách ra từ nhóm tại 18 miles( 29 km)
Kosgei broke away from the pack 18 miles(29 km)
chúng ta có thể tách mình ra làm nhiều phần
we can isolate parts of ourselves that we seek to eliminate
Bằng chứng địa vật lý chỉ ra rằng, bờ biển phía tây Ấn Độ ra đời ở đâu đó khoảng 100 đến 80 triệu năm trước, sau khi nó tách khỏi Madagascar.
Geophysical evidence indicates that the west coast of India came into being somewhere around 100 to 80 mya after it broke away from Madagascar.
kết cấu của thực tại được tách từ dưới chân họ.
sam's lives crash into each other and the fabric of reality is ripped from underneath their feet.
Chất lỏng sau đó được tách trong một tế bào hình trụ, và làm nóng trong sự hiện diện của khí nitơ, để chuyển đổi nó thành các sợi polymer rắn.
The liquid is subsequently spun in a cylindrical cell, and heated in the presence of nitrogen gas, to convert it to solid polymer strands.
Người sử dụng có thể tách một đối tượng trong ảnh,
Another potential implementation would let users isolate a specific object in an image,
gradient, tách, và bất kỳ thiết kế sáng tạo, chỉ cần một tia laser để dễ dàng có được.
gradient, ripped, and any creative designs, just a laser to easily get.
Trello đã phát triển nhanh chóng kể từ khi nó tách khỏi công ty phần mềm Fog Creek ba năm trước, đã thêm hàng triệu người dùng sau vài tháng.
Trello has grown quickly since it spun off from software firm Fog Creek three years ago, adding millions of users every few months.
Em sẽ muốn tách mọi thứ dưới 20 hertz.
You're gonna wanna isolate everything below 20 hertz.
hắn chắc phải tách hormone… từ tuyến yên của các nạn nhân, rồi chữa cho chính mình.
he must extract the hormones… from the pituitary glands of his victims to treat himself.
Những ưu điểm chính của chiến lược này là:( i) tách phân vùng
The primary advantages of this strategy are:(i) decoupling of partitioning and partition placement,
Ta có thể tách các âm đó thành một kí ức Fry đã hình thành vào ngày 31 tháng 12 năm 1999.
I can isolate those tones to a memory Fry formed on December 31, 1999.
hắn chắc phải tách hormone… từ tuyến yên của các nạn nhân, rồi chữa cho chính mình.
victims to treat himself. To slow the process, he must extract the hormones.
một công ty chứng thực an ninh từng được tách ra từ RSA.
to concentrate on VeriSign, a security certificate company that had been spun out of RSA.
Tuần trước, tôi đã viết về việc tách thị trường Mỹ khỏi phần còn lại của thị trường toàn cầu và làm thế nào nó đã vượt trội hơn rất nhiều kể từ mùa hè.
Last week I wrote about the U.S. market decoupling from the rest of global markets and how it was vastly outperforming since the summer.
Ta có thể tách các âm đó thành một kí ức Fry đã hình thành vào ngày 31 tháng 12 năm 1999. Thú vị.
I can isolate those tones to a memory Fry formed on December 31, 1999. Interesting.
Nên, thiết bị này có thể tách toàn bộ lượng nước con người cần hoàn toàn từ bầu khí quyển trên sao Hỏa.
So this device can extract all the water that humans will need simply from the atmosphere on Mars.
Results: 10901, Time: 1.4869

Top dictionary queries

Vietnamese - English