SO STRANGE in Vietnamese translation

[səʊ streindʒ]
[səʊ streindʒ]
thật lạ
strange
weird
odd
it is curious
amazing
curiously
funny
it's bizarre
's absurd
rất lạ
very strange
very weird
really strange
so strange
really weird
very odd
is strange
was weird
very unusual
so weird
lạ quá
kỳ lạ như vậy
such strange
such exotic
so strange
so strangely
lạ vậy
so weird
so strange
lạ lắm
very strange
really weird
lạ thế
so strange
lạ lùng như vậy
so strangely
quá kì quoặc
nên thật kỳ lạ

Examples of using So strange in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Everybody stared at him- so strange!
Mọi người nhìn chàng trai- thật lạ!
That's why he's been acting so strange.
Vậy ra đó là lý do anh ấy hành xử rất lạ.
Why is she acting so strange lately?
Sao gần đây tiểu thư cư xử lạ vậy?
Well, maybe not so strange.
Mà có lẽ cũng không lạ lắm.
My dreams are gettin so strange.
Những giấc mơ của tôi đang trở nên thật kỳ lạ.
Oh, Caroline, I feel so strange.
Ồ, Caroline, em cảm thấy thật lạ.
You're acting so strange.
Em hành động lạ lắm.
Why are you acting so strange?
Sao anh cư xử lạ thế?
I feel so strange.
Em thấy rất lạ.
Why do the villagers act so strange?
Tại sao những người dân làng lại hành động lạ lùng như vậy?
My dreams are getting so strange.
Những giấc mơ của tôi đang trở nên thật kỳ lạ.
It felt so strange.
Cảm giác thật lạ.
Besides, the whole school seemed so strange and solemn.
Bên cạnh đó, cả lớp có vẻ như rất lạ và trang nghiêm.
Isn't that so strange? I know?
Chẳng phải quá lạ ư?
Isn't that so strange?
Chẳng phải quá lạ ư?
Not so strange, is it?
Không quá lạ, phải không?
Not so strange.
Không quá lạ chứ?
He said he was going home… Stay here. So strange!
Ông ấy đã bảo về nhà rồi cơ mà. Lạ thật!
Complete blank.- So strange.
Hoàn toàn trống rỗng- Lạ thật.
Just a complete blank, you know.- So strange.
Hoàn toàn trống rỗng- Lạ thật.
Results: 149, Time: 0.0554

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese