SOME TROUBLE in Vietnamese translation

[sʌm 'trʌbl]
[sʌm 'trʌbl]
một số rắc rối
some trouble
some problems
một số vấn đề
some problem
some issue
some matter
some trouble
some questions
some concerns
some topics
một số khó khăn
some difficulties
some troubles
some hard
some hardships
some difficult
some challenges
some struggles
some tough
some constraints
some hurdles
một số khó
some difficulty
some hard
some trouble

Examples of using Some trouble in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm afraid we will have some trouble with him.
E rằng ta sẽ có chút vấn đề với ông ấy đấy.
Your business partners can give you some trouble, today.
Người thân có thể gây cho bạn một chút rắc rối trong ngày hôm nay.
Also… there's some trouble, and I want to get out of here once.
Ngoài ra… có vài vấn đề, và tôi muốn ra khỏi đây ngay.
Now, go find yourself some trouble.
Giờ thì tự đi tìm chút rắc rối cho mình đi.
There has been some trouble.
Có một chút rắc rối.
I seem to be having some trouble with my radio.
Có vẻ tôi gặp chút vấn đề với cái điện đàm của mình.
Had some trouble getting pregnant.
Gặp một vài rắc rối khi mang thai.
Seems like they would had some trouble over at the reservation.
Có vẻ như họ có chút rắc rối gì đó ở khu tự trị.
I have some trouble with sleep.
Tôi có vài khó khăn về giấc ngủ.
Sugar Ray might have some trouble tonight.
Sugar Ray có thể sẽ gặp nhiều khó khăn đêm nay.
Seems he has had some trouble this morning.
Xem ra tối nay có chút rắc rối rồi.”.
However, the others seemed to be having some trouble, too.
Tuy nhiên, những người kia cũng có vẻ đang gặp chút rắc rối.
Mr. Reese, we may have some trouble.
Anh Reese, chúng ta có thể có vài rắc rối.
You are not the only one who have some trouble with that.
Bạn không phải là người duy nhất có một số vấn đề với điều đó.
Then the fly will have some trouble.
Tôi nghĩ đi máy bay sẽ có chút vấn đề.
The lawyers just gave us some trouble.”.
Các chuyên gia của chúng ta đã chỉ ra vài vấn đề.”.
then you might encounter some trouble.”.
bạn có thể quên một vài vấn đề".
Sorry, we have some trouble.
Xin lỗi, đã có chút rắc rối.
We saved you some trouble.
Chúng tôi giữ cho bạn có vấn đề.
Mike got himself into some trouble.
Henry đã vướng vào vài rắc rối.
Results: 173, Time: 0.0749

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese