SOMETHING IS WRONG in Vietnamese translation

['sʌmθiŋ iz rɒŋ]
['sʌmθiŋ iz rɒŋ]
cái gì là sai
what is wrong
what is false
điều gì đó sai
something wrong
something false
có gì đó không ổn
there's something wrong
something's not right
something was amiss
cái gì đó sai
something wrong
something bad
gì đó sai sai
something wrong
có gì sai
what's wrong
so what's wrong
's wrong with getting
có gì đó không đúng
something's not right
there is something wrong
somethin's not right
gì đó sai trái
something wrong
điều gì đó đang không ổn
cái gì đó bị sai sai
điều gì đó không đúng

Examples of using Something is wrong in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When something is wrong, people can just tell.
Nếu có gì sai mong được mọi người chỉ bảo.
Malorie. Something is wrong with Malorie. Malorie.
Malorie. Có gì đó không ổn với Malorie. Malorie.
Something is wrong in Men in Black.
Có gì đó không đúng với những người đàn ông mặc đồ đen.
Generally, if I think something is wrong, I query it three times.
Nói chung, nếu tôi nghĩ cái gì đó bị sai sai, tôi liền tự chất vấn 3 lần.
If you see red, something is wrong.
Màu đỏ nhìn có gì đó sai sai.
We think it's a sign that something is wrong.
Chúng ta nghĩ rằng đó là dấu hiệu cho thấy có cái gì đó sai.
It's not enough to say something is wrong.
Không có để nói rằng có gì đó sai trái.
These usually indicate something is wrong with a site.
Thông thường thể thấy có gì sai với một trang web.
If you think something is wrong, call us!
Nếu bạn nghĩ điều gì đó không đúng, hãy liên lạc!
Something is wrong with you.- You're sick.
Có gì đó không ổn với cậu. Cậu bệnh rồi.
I was like,“Wait a minute. something is wrong.
Tôi:“ Chờ chút hình như có gì đó sai sai-“.
But my heart says something is wrong.
Nhưng trái tim tôi mách bảo có gì đó không đúng.
You have to realize that something is wrong.
Bạn phải nhận ra rằng có cái gì đó sai.
Something is wrong here, but what is it?
Có cái gì đó sai sai ở đây, nhưng nó là cái gì?.
Something is wrong, I know it.
Có gì đó không ổn, em biết.
When something is wrong, people can just tell.
Nếu có gì sai sót thì mọi người chỉ bảo.
Alex starts to realize something is wrong.
Alex bắt đầu phát hiện ra có gì đó không đúng.
If there are cracks or slack, something is wrong.
Nếu có vết nứt hoặc chùng, có cái gì đó sai.
But when it comes to strategy something is wrong.
Vậy thì chiến lược có gì đó sai sai.
If something is wrong with your kids, I would know.
Và rằng nếu có điều gì sai trái với các con tôi, thì tôi sẽ biết.”.
Results: 303, Time: 0.3821

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese