SOMETHING YOU CAN'T in Vietnamese translation

['sʌmθiŋ juː kɑːnt]
['sʌmθiŋ juː kɑːnt]
thứ bạn không thể
things you can't
something you can't
điều mà bạn không thể
things you can't
cái gì đó bạn không thể
something you can't
thứ anh không thể
thứ mà con không thể
thứ gì không

Examples of using Something you can't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You already did something you can't undo.
Em đã làm chuyện mà em không thể rút lại được.
Is it something you can't tell me?
Có việc gì nàng không nói được sao?
It might be something you can't create if you're too happy.
Có lẽ nó là thứ em không thể tạo ra khi quá hạnh phúc.
That's something you can't have when Rick shows up.
Đó là thứ chị chả thể có khi ông Rick xuất hiện.
You don't wanna start something you can't finish.
Không thể bắt đầu điều không thể kết thúc.
Something you can't always do in class.
Một cái gì đó bạn không thể luôn luôn làm trong lớp học.
Do something you can't do in real life.
Làm bất cứ điều gì bạn không thể làm trong cuộc sống thực của bạn..
How do you observe something you can't see?
Làm cách nào để quan sát thứ mà bạn không thể nhìn thấy?
No use thinking about something you can't have.".
Không sử dụng suy nghĩ về một cái gì đó bạn không thể có.".
And it's something you can't anticipate.".
Đó là một điều bạn không thể dự đoán trước được”.
Trying to not hurt others is something you can't do.
Cố gắng không làm tổn thương ai cả là việc em chẳng thể nào làm được.
I'm like, there is something you can't teach.
Cậu như tôi đều biết có những thứ mình không dạy được.
Making the wrong decision is something you can't undo.
Đưa ra quyết định sai lầm là điều bạn không thể nào tránh khỏi.
But we have righteousness on our side, and that's something you can't buy.
Nhưng ta có lẽ phải và đó là điều không thể mua được.
So, I'm going to give you a little something you can't take off.
Nên là, tôi sẽ cho ông cái mà ông không cởi bỏ được.
If you're a football fan, this YouTube channel is definitely something you can't ignore”- Adziboy account share excitedly.
Nếu là một fan của bóng đá, kênh YouTube này chắc chắn là thứ bạn không thể bỏ qua."- Tài khoản Adziboy chia sẻ đầy phấn khích.
Pressure is something you can't see or touch
Áp lực là thứ bạn không thể sờ hay chạm vào,
But today I'm going to talk to you about something you can't see. What's going on up in that little brain of hers.
Nhưng hôm nay tôi sẽ nói về một điều mà bạn không thể thấy, những gì đang diễn ra trong bộ não bé nhỏ của đứa bé này.
It's about letting a place have its own voice, something you can't find anywhere else,” Lauren Rottet says.
Đó là để cho một nơi có tiếng nói riêng của nó, một cái gì đó bạn không thể tìm thấy ở bất cứ nơi nào khác”, Lauren Rottet nói.
Health is something you can't regain once you've lost it.
Sức khỏe là thứ bạn không thể kiếm tìm lại được một khi đã đánh mất nó.
Results: 115, Time: 0.058

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese