STUCK WITH in Vietnamese translation

[stʌk wið]
[stʌk wið]
mắc kẹt với
stuck with
trapped with
stranded with
gắn bó với
stick with
attachment to
adhere to
attached to
intertwined with
wedded to
bond with
engaged with
dính với
stick with
attached to
sticky with
is sticked with
adhesive with
get involved with
got mixed up with
stay with
messing with
kẹt lại với
stuck with
bị kẹt với
are stuck with
get stuck with
is jam-packed with
is jammed with
has stuck to
bám theo
follow
stick to
track
stalking
tailing
chasing
clinging to
keep to
pursued
in pursuit
ở lại với
stay with
remain with
live with
be with
here with

Examples of using Stuck with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He stuck with us.
Hắn kẹt với ta.
The man you are right now. I stuck with you'cause I could always see.
Em mắc kẹt lại cùng anh bởi vì em luôn nhìn thấy được.
So I was stuck with my boss.
Tôi đã bị kẹt với lão sếp.
You are stuck with me. Like it or not.
Cô còn kẹt với tôi dài dài đấy. Dù thích hay ko thì.
But I will be stuck with this shit.
Còn tôi sẽ mắc kẹt ở đây.
Then you're also stuck with"I won't do it.
Và ông cũng đang mắc kẹt với tôi, tôi sẽ không làm vậy.
We are stuck with that girl who's worth shit now.
Ta đang kẹt với một con bé vô giá trị.
I stuck with her… followed her.
Tôi vẫn bên cô ấy.
You're stuck with us. Congratulations.
Anh bị kẹt với chúng tôi rồi. Chúc mừng.
That phrase stuck with me.
Câu đó đi với tôi.
Being stuck with one image isn't healthy, but.
Bị gắn với những hình ảnh xấu, nhưng… đây là chuyện giữa 2 cha con.
You're stuck with all of us.
Bà bị kẹt với tất cả chúng tôi mà.
I stuck with you'cause I could always see the man you are right now.
Em mắc kẹt lại cùng anh bởi vì em luôn nhìn thấy được.
Basically, you're stuck with your old college credit card.
Cơ bản là bạn bị mắt kẹt với chiếc thẻ tín dụng thời đại học cũ kỹ.
You're stuck with me.
Anh bị kẹt với tôi.
But it stuck with me afterwards….
Nhưng sau đó thì nó mắc kẹt lại với tôi….
I'm pretty sure those guys are stuck with their own doubts.
Tớ chắc rằng những người này bị mắc trong chính nghi ngờ của họ.
That last one really stuck with me.
Thật sự là điều cuối cùng vướng mắc tôi.
you're kind of stuck with it.
bạn sẽ bị mắc kẹt với nó.
That was why she had stuck with them to the very end.
Đó là lí do cô bé đã ở cùng họ cho đến tận cuối.
Results: 569, Time: 0.0769

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese