BÁM THEO in English translation

follow
theo
làm theo
theo dõi
tuân
đi
tiếp
stick to
dính vào
gắn bó với
bám sát
bám
tuân theo
theo sát
stick với
theo đuổi
cứ theo
giữ cho
track
theo dõi
đường
ca khúc
đường ray
đường đua
đà
dấu
dấu vết
rãnh
bài
stalking
thân cây
cuống
theo dõi
rình rập
cọng
lén theo
bám theo
theo đuổi
theo đuôi
tailing
đuôi
phần
chasing
đuổi theo
rượt đuổi
săn đuổi
truy đuổi
chạy theo
đuổi bắt
clinging to
bám
níu bám lấy
bấu víu
bám chặt vào
dính vào
bám víu vào
bám chặt lấy
dựa vào
bám víu lấy
keep to
giữ cho
theo
tiếp tục đến
bám theo
tiếp tục đi theo
pursued
theo đuổi
truy đuổi
in pursuit
trong việc theo đuổi
đang đuổi theo
để truy đuổi
để theo đuổi sự
trong việc
để tìm
trong việc truy tìm
để theo đuổi các mục

Examples of using Bám theo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau đó, anh kiểm tra những con quái vật bám theo họ.
Then they have to face down the monsters chasing him.
Tôi nghĩ nó ngửi được mùi của sinh vật bám theo ta.
I imagine she's caught the scent of the creature stalking us.
Bám theo cậu ta và vượt ở trong.
Follow him and pass him on the inside.
Động vật có thể bắt được mùi hương của bạn và bám theo bạn.
Animals can catch wind of your scent and track you.
tôi đang bám theo.
I'm in pursuit.
Vậy sao nào? Hắn đang bám theo người chết?
He's stalking a dead woman? So,?
Bảo anh ấy tiến hành gấp rút… và bám theo kế hoạch.
Tell him to proceed with haste… and keep to the plan.
Bám theo tiền đi.
Follow the money.
Đã xác nhận được vị trí của đối tượng và đang bám theo.
We have confirmation of his recentmovements and are in pursuit.
Trời ạ, vậy là cô bám theo tôi thật.
Gosh, you really are stalking me.
Bám theo nó, quanh góc kia.
Follow him, round the corner.
Để máy bay không người lái bám theo cô ta.
Keep the drone in pursuit of her.
Bám theo tường.
Follow the wall.
Bám theo John trên.
Follow John on.
Đừng nhanh quá. Bám theo nó.
Follow him Not too fast.
Ta sẽ mãi bám theo ngươi.
I will follow you forever.
Không. Phải bám theo họ.
I gotta follow them. No, no, no, no.
Bám theo họ, bám theo Frozone!
Follow them, follow Frozone!
Không. Phải bám theo họ.
I gotta follow them. No, no.
Mà dù sao thì em cũng sẽ bám theo anh thôi.
I'm just gonna follow you, anyway.
Results: 302, Time: 0.0751

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English