BÁM CHẶT in English translation

hold on tight
giữ chặt
nắm chặt
bám chặt
ôm chặt
cling
bám
dính
níu lấy
giữ lấy
bám víu vào
chấp
grip
độ bám
kẹp
nắm
cầm
kìm kẹp
tay cầm
sự kìm kẹp
giữ
bám chặt
báng
adhere to
tuân theo
tuân thủ theo
dính vào
bám
bám dính
gắn với
hang on tight
entrenched
củng cố
cố thủ
clung
bám
dính
níu lấy
giữ lấy
bám víu vào
chấp
clinging
bám
dính
níu lấy
giữ lấy
bám víu vào
chấp
gripping
độ bám
kẹp
nắm
cầm
kìm kẹp
tay cầm
sự kìm kẹp
giữ
bám chặt
báng
clings
bám
dính
níu lấy
giữ lấy
bám víu vào
chấp
grips
độ bám
kẹp
nắm
cầm
kìm kẹp
tay cầm
sự kìm kẹp
giữ
bám chặt
báng
adhering to
tuân theo
tuân thủ theo
dính vào
bám
bám dính
gắn với

Examples of using Bám chặt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bám chặt nhé con.
Hold on tight.
Tốt hơn là anh nên bám chặt.
So you better hold on tight.
Chúng ta đang đến vùng nóng! Bám chặt.
We're coming in hot! Hold on tight.
Trèo lên và bám chặt vào.
Climb aboard and hold on tight.
Rồi, cứ nhảy lên và bám chặt nhé.
All right, hop on and hold on tight.
Anh yêu em, cứ bám chặt.
I love you, just hold on tight.
Tốt hơn là anh nên bám chặt.
I think you better hold on tight.
Bám chặt vào nhau!
Hold tight to each other!
Bám chặt vào tôi.
Hold tight to me.
Bám chặt vào ta!".
Hold tight to me!".
Bám chặt vào nhau.
Hold on tightly to each other.
Bám chặt đấy, tôi sẽ chạy rất nhanh.
Hold tight, I will make it quick.
Bám chặt vào bóng.
Hold tight to the Shadow.
Bám chặt vào đó.
Hold tight to it.
Bám chặt. Có thể là một xuất phát nhanh đó.
Hang tight. This may be a fast take-off.
Bám chặt vào!
Hold on tightly!
Bám chặt đi, Trent.
Hold tight in there, Trent.
Bám chặt vào, Case!
Hold tight, Case!
Bám chặt vào Cha, Satoshi.
Hold tight, satoshi.
Bám chặt vào, cô Crawly.
Hold tight, Miss Crawly.
Results: 232, Time: 0.7566

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English