CLING in Vietnamese translation

[kliŋ]
[kliŋ]
bám
cling to
hold
stick
hang
grip
stay
latch
follow
adhere
keep
cling
dính
stick
adhesive
adhere
have
stickiness
tacky
adhesion
cling
gooey
got
níu lấy
clung
grasp
giữ lấy
hold
cling
keep taking
seize
take heed
got to keep
bám víu vào
cling to
attachment to
grasp at
hanging on
chấp
despite
acceptance
attachment
dispute
handicap
approval
acceptable
mortgage
accepted
approved

Examples of using Cling in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Life cling to me like a disease.
Sinh mạng bám chặt vào tôi như một cơn bệnh.
Cling to it as if you wrote it yourself.
Giữ chặt lấy nó như thể chính các bạn tự viết ra vậy.
I will cling onto you like a leech.
Em sẽ bám lấy anh như đỉa đói.
We will cling to each other for strength.
Chúng ta sẽ dựa vào sức mạnh của nhau.
You cling to the old ways like a tick on a dog's ass.
Anh cứ theo lối mòn cũ như ve chó vậy.
Just cling to what you got.
Cứ bám chặt lấy những gì cậu có.
A country like India is bound to remain poor because people cling.
Một nước như Ấn Độ nhất định vẫn còn nghèo bởi vì mọi người níu bám.
There are two realities to which you must cling.
Có hai thực tại mà bạn cần bám vào.
Or are you afraid of your aloneness, so you cling?
Hay bạn sợ sự một mình của mình, cho nên bạn níu bám?
You fear life and death because you cling.
Bạn sợ cuộc sống và sợ cái chết, vì bạn đang đeo bám.
You will be safe when you cling to me.
Các con sẽ được an toàn khi các con bám chặt vào Ta.
In other words, you are trained to possess and cling.
Nói cách khác, bạn được huấn luyện để chiếm hữu và bám giữ.
It also stated that the military would not"cling to power for long".
Trong đó cũng viết rằng quân đội sẽ không" níu giữ quyền lực lâu dài".
I think doctors like House cling to objectivity.
Tôi nghĩ những bác sĩ như House dựa trên sự khách quan.
Bye. For what it's worth, let's cling to the good memories.
Tạm biệt. Dù sao thì, hãy bám lấy những ký ức đẹp.
This machine is specialied in making Stretch film rolls, cling film rolls.
Máy này đặc biệt trong việc chế tạo cuộn phim Stretch, bám dính cuộn phim.
I call, I cling, I want- and there is no One to answer- no one on whom I can cling- no, Not One.- Alone….
Tôi kêu, tôi bám, tôi muốn- và chẳng Ai để trả lời- chẳng Ai để tôi có thể bám vào, không, Không Ai- Một mình….
The US will cling to wars on terror and wars on drugs to maintain
Mỹ sẽ bám vào các cuộc chiến tranh chống khủng bố
The film produced by this PE Cling Film& Stretch Film Equipment can be widely used in wrapping of pallet packaging, storage packaging.
Bộ phim được sản xuất bởi bộ phim PE Cling Film& Stretch Film này có thể được sử dụng rộng rãi trong gói bao bì pallet, bao bì lưu trữ.
What relationship is there between the way socks cling together and the way a battery lights a lightbulb?
Có mối quan hệ gì giữa cách thức những mỉếng tất dính vào nhau và cách thức pin thắp sáng bóng đèn?
Results: 316, Time: 0.0611

Top dictionary queries

English - Vietnamese