SWARMING in Vietnamese translation

['swɔːmiŋ]
['swɔːmiŋ]
tràn ngập
flooded
filled with
overwhelming
overrun
full
overflowing with
pervades
awash
brimming with
permeated
swarming
bầy đàn
herd
swarm
colony
flocks
a menagerie
horde
tràn vào
spilling into
flooded
overran
pouring into
swept into
overflowed into
flowing into
coming in
streaming into
rushed in
đông
east
eastern
winter
dong
densely
southeast
freeze
crowd

Examples of using Swarming in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dr. Wellington paused for a moment, as Charlie visualized Ramrock's demolition team swarming over his rock of fear like ants on a candy bar.
Tiến sĩ Wellington ngừng một chút khi Charlie mường tượng ra đội quân phá hủy của Ramrock đang trèo lên tảng đá của anh như một đàn kiến bu vào một thanh kẹo.
She might be fifty-two years old, but the boys didn't know that, and they kept swarming.
Có thể bà đã năm mươi hai tuổi, nhưng mấy cậu bé không biết điều đó, và họ cứ bâu vào.
of Kitins following them, moving like a united and swarming army.
một đội quân đoàn kết và đông đúc.
As a cool North wind rustles across… groups of Negroes have been swarming in front of and behind the advancing police. The skies are beginning to lighten.
Bầu trời đang sáng dần lên… khi gió Bắc lạnh lẽo thổi qua… các nhóm mọi đen đã bu đầy trước và sau tổ cảnh sát đang tiến lên.
The skies are beginning to lighten… as a cool North wind rustles across… groups of Negroes have been swarming in front of and behind the advancing police.
Bầu trời đang sáng dần lên… khi gió Bắc lạnh lẽo thổi qua… các nhóm mọi đen đã bu đầy trước và sau tổ cảnh sát đang tiến lên.
In front of and behind the advancing police.- and a cool north wind rustles across… groups of Negroes have been swarming.
Khi gió Bắc lạnh lẽo thổi qua… các nhóm mọi đen đã bu đầy trước và sau tổ cảnh sát đang tiến lên.
sleep I do get, all I see is dark swarming behind my eyelids.
đang tụ lại sau mi mắt. Trong vài giây chập chờn của giấc ngủ.
The skies are beginning to lighten and a cool north wind rustles across… groups of Negroes have been swarming in front of and behind the advancing police.
Bầu trời đang sáng dần lên… khi gió Bắc lạnh lẽo thổi qua… các nhóm mọi đen đã bu đầy trước và sau tổ cảnh sát đang tiến lên.
WASHINGTON- Michigan completed a magical run to its first Big Ten Tournament title, using a swarming defense and accurate shooting to beat No. 24 Wisconsin 71-56 on Sunday.
Michigan hoàn thành một hoạt động ma thuật để tiêu đề Big Ten Tournament đầu tiên của mình, sử dụng một phòng tràn ngập và bắn súng chính xác để đánh bại số 24 Wisconsin 71- 56 vào ngày Chủ nhật cho chiến thắng thứ tư trong bốn ngày.
Their journey will take them into the Wild through treacherous lands swarming with Goblins and Orcs,
Cuộc hành trình của họ sẽ đưa họ vào nơi hoang dã, thông qua vùng đất nguy hiểm tràn ngập với Goblins và Orc,
Subtilis is engaging in a behavior called dendritic swarming, in which cells rapidly push outward in branching columns that can efficiently pave a surface.
Subtilis đang tham gia vào một hành vi gọi là dendritic swarming, trong đó các tế bào nhanh chóng đẩy ra ngoài trong các cột phân nhánh có thể hiệu quả lát một bề mặt.
The MySpace founder fretted that Google would send its algorithms swarming all over Google+ to manage the signal-to-noise ratio, thereby taking the human
Người sáng lập MySpace băn khoăn rằng Google sẽ gửi các thuật toán của nó tràn ngập trên Google+ để quản lý tỷ lệ tín hiệu- nhiễu,
hounding Iran's every touch and swarming forward with such ferocity that on the line, Queiroz spent most of the opening 20 minutes urging his players to pause,
hounding Iran của mọi liên lạc và swarming về phía trước với sự dữ dội như vậy trên đường dây, Queiroz đã dành
Starting late last year, for example, Chinese fishing militia employing hundreds of boats have been swarming and encircling Thitu/Pag-asa Island, disputed between China and the Philippines.
Chẳng hạn, bắt đầu từ cuối năm ngoái, dân quân đánh cá Trung Quốc sử dụng hàng trăm tàu thuyền đã tràn vào và bao vây đảo Thị Tứ/ Pag- asa, tranh chấp giữa Trung Quốc và Philippines.
Michigan completed a magical run to its first Big Ten Tournament title, using a swarming defense and accurate shooting to beat No. 24 Wisconsin 71-56 on Sunday for its fourth….
Michigan hoàn thành một hoạt động ma thuật để tiêu đề Big Ten Tournament đầu tiên của mình, sử dụng một phòng tràn ngập và bắn súng chính xác để đánh bại số 24 Wisconsin 71- 56 vào ngày Chủ nhật cho chiến thắng thứ tư trong bốn ngày.
Below, B. subtilis is engaging in a behavior called dendritic swarming, in which cells rapidly push outward in branching columns that can efficiently pave a surface.
Dưới đây, B. subtilis đang tham gia vào một hành vi gọi là dendritic swarming, trong đó các tế bào nhanh chóng đẩy ra ngoài trong các cột phân nhánh có thể hiệu quả lát một bề mặt.
In the Middle Ages as swarming with various wizards, witches, dragons
Trong thời Trung Cổ như tràn ngập với trình thuật khác nhau,
Biofilms swarm when they detect that they are in environments rich in nutrients: Swarming helps a biofilm exploit this valuable territory before any competing communities can.
Các phim sinh học bùng phát khi họ phát hiện ra rằng chúng đang ở trong môi trường giàu chất dinh dưỡng: Swarming giúp một tấm phim sinh học khai thác lãnh thổ có giá trị này trước bất kỳ cộng đồng cạnh tranh nào.
Their journey will take them into the Wild, through treacherous lands swarming with Goblins and Orcs,
Cuộc hành trình của họ sẽ đưa họ vào nơi hoang dã, thông qua vùng đất nguy hiểm tràn ngập với Goblins và Orc,
Big Ben, the Great Wall of China, and the Sphinx all face destruction at the fins of incoming great white sharks in this teaser for Sharknado 5: Global Swarming.
Big Ben, Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc, và Nhân sư tất cả đều bị phá hủy bởi những con cá mập trắng xuất hiện trong đoạn phim quảng cáo Sharknado 5: Global Swarming.
Results: 87, Time: 0.1022

Top dictionary queries

English - Vietnamese