TAB in Vietnamese translation

[tæb]
[tæb]
tab
tabbed
thẻ
card
tag
tab
token

Examples of using Tab in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Open as tab in existing Konqueror when URL is called externally.
Mở như trang trong Konqueror đang chạy khi địa chỉ Mạng được gọi bên ngoài.
Activate previously used tab when closing the current tab.
Kích hoạt trang đã dùng trước, khi đóng trang hiện có.
Tab down ganged double port magnetic modular jack cat5e rj45 keystone connector.
Tab xuống ganged đôi cổng từ mô- đun jack cat5e rj45 keystone nối.
In the Style tab, select the Inverted polygons renderer.
Trong thanh Style, chọn kết xuất Inverted polygons.
Shield tab down cat 5 dual port ethernet socket RJ45 connector.
Lá chắn tab xuống cat 5 cổng kép ổ cắm ethernet kết nối RJ45.
Sending me the tab appears not nimic.
Gửi tôi đến tab xuất hiện nimic.
You can leave this tab open and check back in a little while.
Bạn có thể để tab này mở và kiểm tra lại sau một lát.
But exactly which tab had that video you wanted?
Những tab nào chứa video mà bạn muốn?
And then hit tab.
Sau đó vào tab.
Players may view and redeem their points in the Rewards Tab.
Người chơi có thể xem và sử dụng điểm thưởng ở trang phần thưởng.
Click the“File” tab.
Click vào" File" tap.
Click on the Environments tab.
Nhấp vào các biến môi trường trong tab.
The tab bar can now be hidden when there is only one tab.
Office Tab có thể được ẩn trong khi đã có một trong số Tab.
I also click new tab too!
Mình cũng vote cho new tab.
Next is the Background tab.
Tiếp đến là Background Task.
I can't go back there, Tab.
Em không thể quay về được, Desi.
Allows navigating through the playback controls using Tab and Shift+Tab.
Cho phép điều hướng qua các điều khiển phát nhạc bằng Tab và Shift+ Tab..
Com with your Office Tab order information.
Com với thông tin đặt hàng của Office Tab của bạn.
Step 2: Visit your account page and click on the tab"Referral".
Step 2: Truy cập trang tài khoản của bạn và nhấp vào thanh" Giới thiệu".
select the command to Mute tab.
chọn lệnh để tab Mute.
Results: 8840, Time: 0.0689

Top dictionary queries

English - Vietnamese