TANG in Vietnamese translation

[tæŋ]
[tæŋ]
tang
funeral
burial
mourning
funerary
tangent
đường
road
sugar
way
street
line
route
path
track
tract
distance
tăng
increase
raise
boost
gain
growth
bullish
upward
rising
growing
surged
tằng
tsang

Examples of using Tang in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Who killed Tang?
Ai giết Tần?
MG 1500מאת Louis Tang.
DSC 1800מאת Tùng .
MG 1481by Louis Tang.
DSC 1800af Tùng .
If it's because I'm the son of Li Yu Tang that you want a re-draw, then you tell that to them!
Chú muốn họ bốc thăm lại vì con là con của Lý Vũ Đường.
Tang Nguyet Minh is a mother of two and an owner of
Tăng Nguyệt Minh là mẹ của 2 con nhỏ
end our Great Tang Dynasty.
kết thúc Đại Đường.
Being a strong and energetic woman, Tang Nguyet Minh found her passion for running after joining in a meaningful charitable run.
Mang cá tính mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng, Tăng Nguyệt Minh đã tìm thấy niềm đam mê với môn chạy bộ sau khi tham gia một cuộc chạy từ thiện ý nghĩa.
One would be punished by the gods. In the tomes from Tang Su-chen, it's mentioned that… going against the principles of Yin-Yang in nature.
Đi ngược lại nguyên tắc tự nhiên của âm dương, Trong sách của Đường Tố Trinh có đề cập đến… sẽ bị trời phật trừng phạt.
On 11/02/1982, Enterprise of mechanical construction No 14 was established with the head quarter in Tang Loong- Bao Thang- Lao Cai!
Ngày 11/ 2/ 1982 Xí nghiệp thi công cơ giới số 14 được thành lập với- Trụ sở đóng tại Tằng Loỏng- Bảo thắng- Lào Cai!
end our Great Tang Dynasty… then the plotters aim.
hại Hoàng tộc và kết thúc Đại Đường.
are Mr Marco Cheng- General Director and Mr Thanh Tang- Deputy General Manager.
ông Thành Tăng- Phó Tổng Giám Đốc cũng đến tham dự.
Honjo and Allison both won the 2014 Tang Prize in Biopharmaceutical Science for the same achievement.
Ông và Allison cùng nhau đã giành được giải thưởng Tang Tang 2014 trong Khoa học sinh dược học cho cùng một thành tích.
However Tang also emphasized that continuing engagement with China should not be neglected.
Tuy nhiên, ông Tang cũng nhấn mạnh rằng việc tiếp tục đàm phán với Trung Quốc là không được bỏ qua.
In Tang Dynasty China(618- 907), tea leaves were steamed
Ở Trung Quốc trong thời nhà Đường( 618- 907), lá trà được hấp
The marine museum, Hai Tang Pagoda or visit the market to enjoy fresh seafood dishes.
Có thể kể đến như Bảo tàng biển, chùa Hải Tạng hoặc là ghé chợ thưởng thức món ăn hải sản tươi ngon.
Tang was a student activist during the 1989 Tiananmen Uprising and came to the US as a political asylum seeker in 1992.
Ông Đường là một sinh viên hoạt động trong cuộc nổi dậy Thiên An Môn năm 1989 và đến Hoa Kỳ với tư cách là người xin tị nạn chính trị vào năm 1992.
Tang was a student activist during the 1989 Tiananmen Uprising and came to the US as a political asylum seeker in 1992.
Ông Tang là một nhà hoạt động sinh viên trong phong trào biểu tình Thiên An Môn năm 1989 và đến Hoa Kỳ với tư cách là người xin tị nạn vào năm 1992.
After the battle, Gao was prepared to organize another Tang army against the Arabs when the devastating An Shi Rebellion broke out in 755.
Sau trận đánh, Gao đã chuẩn bị sẵn sàng để tổ chức quân đội khác của nhà Đường để chống lại người Ả Rập khi loạn An Sử nổ ra năm 755.
Tang summarized current conditions in Vietnam:"The family is divided, society is divided, even the party is divided.".
Ông tóm tắt tình hình tại Việt Nam hiện nay,“ Gia đình ly tán, xã hội phân ly, ngay cả đảng cũng chia rẽ”.
Tang was expected to meet senior officials of China's ministry of public security and return to Hong
Ông Tang dự kiến gặp các viên chức cấp cao của Bộ Công An Trung Quốc
Results: 1231, Time: 0.0782

Top dictionary queries

English - Vietnamese