THAT CAN'T in Vietnamese translation

[ðæt kɑːnt]
[ðæt kɑːnt]
mà không thể
that can not
that may not
that are not able
that were not possible
that can never
that can no
đó không phải
that's not
not that
điều đó không
that's not
that doesn't
that doesnt
that doesn
that can't
that no
that never
that fails
none of this
mà không có
that do not have
without
that have no
which no
but no
where there is no
that there is no
that are not
that can't
mà có thể
that can
that may
thật không
is not
not really
i can't
not so
no truth
not quite
not real
not true
mà ko thể
that can't
đâu thể
you can't
chắc không
probably not
would not
sure about that
i guess not
might not
won't
i don't think
shouldn't
's not
maybe not
thế thì không
that's not
that wouldn't

Examples of using That can't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That can't happen in France.
Nó không thể xảy ra ở nước Pháp.
That can't happen, and we're here to help you.
Nó không thể như vậy, và chúng tôi ở đây để giúp bạn.
What good is a country that can't protect its own people?
Một đất nước hạnh phúc mà không bảo vệ được người dân mình sao?
That can't reverse the damage that was done, of course.
Nó không thể xóa đi những tổn thất đã gây ra, tất nhiên là thế.
You know that can't happen.
Ngài biết là điều đó không thể xảy ra.
That can't happen in every match.
Nó không xảy ra ở mỗi trận đấu.
That can't be right.
That can't.
Nó không thể.
Things like that can't be dated.
Những việc như vậy không xuê xoa được.
And that can't all be blamed on the war.
Nhưng thái độ đó không hề chê trách được bởi tất cả vì chiến tranh.
That can't happen in one night.
Nó không thể xảy ra qua một đêm.
There isn't anything that can't wait for a few minutes.
Chẳng có gì là không thể chờ một vài phút.
There is practically nothing that can't be done on a smart-phone.
Không có việc gì là không thể làm trên điện thoại thông minh.
If that can't be guaranteed, then the products should not be sold.".
Nếu điều đó không thể đảm bảo, thì không nên bán sản phẩm.".
One that can't be easily changed?”.
Thứ đó có thể thay đổi dễ dàng sao?”.
That can't be unwound so quickly.
Nó không thể hỏng hóc nhanh như vậy được.
Why are there so many questions that can't be answered?
Tại sao bao nhiêu câu hỏi mà không thể có câu trả lời?
That can't be denied.
Nó không thể phủ nhận.
That can't happen by September.
Nó không thể diễn ra trong tháng 9.
Somebody like that can't be a president.
Người như vậy không thể là vua.
Results: 640, Time: 0.0852

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese